Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương (XPF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XPF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Thái Bình Dương
Lịch sử của USD/XPF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Thái Bình Dương (XPF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Thái Bình Dương (XPF)
- 1 XPF → 0.00000014 BTC
- 5000 XPF → 0.00068604 BTC
- 1000 XPF → 1.098778 ANT
- 10 XPF → 2.296069 PPT
- 2000 XPF → 0.00027441 BTC
- 5 XPF → 2.051064 QASH
- 2 XPF → 0.67412488 SPANK
- 1000 XPF → 0.63415115 LINK
- 1 XPF → 0.00338333 RLC
- 5 XPF → 1.469191 RVN
- 2000 XPF → 2,596 ENG
- 500 XPF → 147.09 TKS
- 100 GIP → 14,865 XPF
- 50 LKK → 110.79 XPF
- 5000 JPY → 3,805 XPF
- 1000 JPY → 761.06 XPF
- 10 JPY → 7.61 XPF
- 1 JPY → 0.76 XPF
- 2000 JPY → 1,522 XPF
- 2 JPY → 1.52 XPF
- 200 JPY → 152.21 XPF
- 50 JPY → 38.05 XPF
- 5 JPY → 3.81 XPF
- 100 JPY → 76.11 XPF