Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/CRW
Lịch sử thay đổi trong XPF/CRW tỷ giá
XPF/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 1.242412 CRW
▼ -13.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.1% (1.108316 CRW — 1.242412 CRW)
Thay đổi trong XPF/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 20.66% (1.029689 CRW — 1.242412 CRW)
Thay đổi trong XPF/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 20.66% (1.029689 CRW — 1.242412 CRW)
Thay đổi trong XPF/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 650.68% (0.16550464 CRW — 1.242412 CRW)
franc Thái Bình Dương/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/04 | 1.455549 CRW | ▲ 17.16 % |
21/04 | 2.071007 CRW | ▲ 42.28 % |
22/04 | 2.031257 CRW | ▼ -1.92 % |
23/04 | 1.987004 CRW | ▼ -2.18 % |
24/04 | 1.677719 CRW | ▼ -15.57 % |
25/04 | 1.604603 CRW | ▼ -4.36 % |
26/04 | 1.443407 CRW | ▼ -10.05 % |
27/04 | 1.480544 CRW | ▲ 2.57 % |
28/04 | 1.538567 CRW | ▲ 3.92 % |
29/04 | 1.625909 CRW | ▲ 5.68 % |
30/04 | 1.482607 CRW | ▼ -8.81 % |
01/05 | 1.421088 CRW | ▼ -4.15 % |
02/05 | 1.365261 CRW | ▼ -3.93 % |
03/05 | 1.326344 CRW | ▼ -2.85 % |
04/05 | 1.117678 CRW | ▼ -15.73 % |
05/05 | 1.298207 CRW | ▲ 16.15 % |
06/05 | 1.321639 CRW | ▲ 1.8 % |
07/05 | 1.153605 CRW | ▼ -12.71 % |
08/05 | 1.100629 CRW | ▼ -4.59 % |
09/05 | 1.232839 CRW | ▲ 12.01 % |
10/05 | 1.481381 CRW | ▲ 20.16 % |
11/05 | 1.353074 CRW | ▼ -8.66 % |
12/05 | 1.307618 CRW | ▼ -3.36 % |
13/05 | 1.233723 CRW | ▼ -5.65 % |
14/05 | 1.012468 CRW | ▼ -17.93 % |
15/05 | 1.103797 CRW | ▲ 9.02 % |
16/05 | 1.19597 CRW | ▲ 8.35 % |
17/05 | 1.732461 CRW | ▲ 44.86 % |
18/05 | 1.811638 CRW | ▲ 4.57 % |
19/05 | 1.75281 CRW | ▼ -3.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 1.253066 CRW | ▲ 0.86 % |
29/04 — 05/05 | 1.484339 CRW | ▲ 18.46 % |
06/05 — 12/05 | 1.647518 CRW | ▲ 10.99 % |
13/05 — 19/05 | 1.355851 CRW | ▼ -17.7 % |
20/05 — 26/05 | 1.126212 CRW | ▼ -16.94 % |
27/05 — 02/06 | 1.165525 CRW | ▲ 3.49 % |
03/06 — 09/06 | 1.779759 CRW | ▲ 52.7 % |
10/06 — 16/06 | 1.905977 CRW | ▲ 7.09 % |
17/06 — 23/06 | 2.250807 CRW | ▲ 18.09 % |
24/06 — 30/06 | 1.620094 CRW | ▼ -28.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.57106285 CRW | ▼ -64.75 % |
08/07 — 14/07 | 14.9228 CRW | ▲ 2513.16 % |
franc Thái Bình Dương/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.231036 CRW | ▼ -0.92 % |
06/2024 | 1.306331 CRW | ▲ 6.12 % |
07/2024 | 1.20549 CRW | ▼ -7.72 % |
08/2024 | 1.438029 CRW | ▲ 19.29 % |
09/2024 | 1.005029 CRW | ▼ -30.11 % |
10/2024 | 1.115442 CRW | ▲ 10.99 % |
11/2024 | 1.09009 CRW | ▼ -2.27 % |
12/2024 | 0.33800833 CRW | ▼ -68.99 % |
01/2025 | 6.139405 CRW | ▲ 1716.35 % |
02/2025 | 5.319475 CRW | ▼ -13.36 % |
03/2025 | 5.705876 CRW | ▲ 7.26 % |
04/2025 | 8.53225 CRW | ▲ 49.53 % |
franc Thái Bình Dương/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91758528 CRW |
Tối đa | 1.538176 CRW |
Bình quân gia quyền | 1.203407 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.91758528 CRW |
Tối đa | 1.538176 CRW |
Bình quân gia quyền | 1.159846 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91758528 CRW |
Tối đa | 1.538176 CRW |
Bình quân gia quyền | 1.159846 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: