Tỷ giá hối đoái CFA franc Trung Phi (XAF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XAF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về CFA franc Trung Phi
Lịch sử của USD/XAF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến CFA franc Trung Phi (XAF)
Số lượng tiền tệ phổ biến CFA franc Trung Phi (XAF)
- 5000 XAF → 15.1524 STORJ
- 200 XAF → 4,617 YOYOW
- 50 XAF → 0.07648998 TUSD
- 1 XAF → 0.00075407 THETA
- 500 XAF → 0.76419772 GUSD
- 2000 XAF → 23.5315 GNT
- 2000 XAF → 11.12 QAR
- 500 XAF → 0.00135618 BNB
- 1000 XAF → 5.56 QAR
- 5 XAF → 0.01 FKP
- 500 XAF → 5.97 HKD
- 1000 XAF → 11.7658 GNT
- 5000 EUR → 3,503,715 XAF
- 1000 DASH → 18,017,498 XAF
- 200 HKD → 16,743 XAF
- 50 HKD → 4,186 XAF
- 5000 XIN → 976,507,361 XAF
- 10 CLAM → 6,566 XAF
- 5 HKD → 418.56 XAF
- 2000 HKD → 167,425 XAF
- 10 HKD → 837.13 XAF
- 2 HKD → 167.43 XAF
- 2000 ATOM → 10,105,219 XAF
- 500 HKD → 41,856 XAF