Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ (TWD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TWD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Tân Đài Tệ
Lịch sử của USD/TWD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Tân Đài Tệ (TWD)
Số lượng tiền tệ phổ biến Tân Đài Tệ (TWD)
- 5000 TWD → 236.24 AUD
- 200 TWD → 7.324772 TAAS
- 1000 TWD → 1,210,837,284 SOS
- 1000 TWD → 0.05374311 BNB
- 200 TWD → 23,781,621 VEF
- 10 TWD → 0.36623862 TAAS
- 1 TWD → 0.09 WST
- 200 TWD → 1.7 ERN
- 5000 TWD → 42.6 ERN
- 10 TWD → 0 XAU
- 5 TWD → 0.04 ERN
- 1000 TWD → 8.52 ERN
- 1000 PPP → 1,110 TWD
- 1 BND → 23.95 TWD
- 200 USDC → 6,521 TWD
- 2 TERN → 1.6 TWD
- 500 CRC → 32.06 TWD
- 5 CRC → 0.32 TWD
- 200 BWP → 459.26 TWD
- 200 CRC → 12.82 TWD
- 2000 CRC → 128.23 TWD
- 100 CRC → 6.41 TWD
- 1 CRC → 0.06 TWD
- 2 CRC → 0.13 TWD