Tỷ giá hối đoái Bảng Syria (SYP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SYP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Syria
Lịch sử của USD/SYP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Syria (SYP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Syria (SYP)
- 100 SYP → 0.00161506 BTCP
- 10 SYP → 0 GBP
- 5 SYP → 0.0012452 BLOCK
- 200 SYP → 0.00839976 GBYTE
- 1000 SYP → 0.04199879 GBYTE
- 500 SYP → 0.16 GBP
- 5 SYP → 0 GBP
- 1000 SYP → 0.32 GBP
- 100 SYP → 0.03 GBP
- 50 SYP → 0.02 GBP
- 500 SYP → 0.0080753 BTCP
- 10 SYP → 0.00041999 GBYTE
- 5000 JPY → 80,120 SYP
- 10 XAU → 54,620,240 SYP
- 2000 MKD → 87,396 SYP
- 5000 MKD → 218,489 SYP
- 1000 MKD → 43,698 SYP
- 500 MKD → 21,849 SYP
- 200 MKD → 8,740 SYP
- 100 MKD → 4,370 SYP
- 50 MKD → 2,185 SYP
- 5 MKD → 218.49 SYP
- 10 MKD → 436.98 SYP
- 10 GBP → 31,493 SYP