Tỷ giá hối đoái riyal Saudi (SAR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về riyal Saudi
Lịch sử của USD/SAR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến riyal Saudi (SAR)
Số lượng tiền tệ phổ biến riyal Saudi (SAR)
- 5000 SAR → 28,446,258 LAK
- 2000 SAR → 12,879 FLO
- 2000 SAR → 25,554 EGP
- 200 SAR → 2,555 EGP
- 10 SAR → 249.11 RUB
- 2000 SAR → 1,820 POWR
- 2 SAR → 272.19 CND
- 1 SAR → 2,470 RDD
- 5000 SAR → 406,259 DBC
- 10 SAR → 812.52 DBC
- 2 SAR → 12.8791 FLO
- 1000 SAR → 81,252 DBC
- 50 STD → 0.01 SAR
- 2000 FLO → 310.58 SAR
- 100 EUR → 401.28 SAR
- 5 REN → 1.12 SAR
- 1 REN → 0.22 SAR
- 2000 REN → 446.95 SAR
- 2000 EGP → 156.53 SAR
- 1000 EUR → 4,013 SAR
- 1 RDD → 0 SAR
- 500 EUR → 2,006 SAR
- 200 EUR → 802.57 SAR
- 50 EUR → 200.64 SAR