Tỷ giá hối đoái krone Na Uy (NOK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NOK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về krone Na Uy
Lịch sử của USD/NOK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến krone Na Uy (NOK)
Số lượng tiền tệ phổ biến krone Na Uy (NOK)
- 500 NOK → 2.600418 NEO
- 1 NOK → 0.00520084 NEO
- 100 NOK → 0.52008369 NEO
- 1000 NOK → 5.200837 NEO
- 2 NOK → 0.01040167 NEO
- 5 NOK → 0.02600418 NEO
- 200 NOK → 1.040167 NEO
- 2000 NOK → 10.4017 NEO
- 10 NOK → 0.05200837 NEO
- 5000 NOK → 26.0042 NEO
- 500 NOK → 20,301 NLG
- 50 NOK → 0.26004184 NEO
- 1 TTD → 1.63 NOK
- 500 NEO → 96,138 NOK
- 1000 NEO → 192,277 NOK
- 100 NEO → 19,228 NOK
- 5 NEO → 961.38 NOK
- 5 PLR → 0.28 NOK
- 2 NEO → 384.55 NOK
- 1 NEO → 192.28 NOK
- 10 NEO → 1,923 NOK
- 2 USDT → 22.14 NOK
- 50 NEO → 9,614 NOK
- 200 XVG → 10.32 NOK