Tỷ giá hối đoái metical Mozambique (MZN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MZN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về metical Mozambique
Lịch sử của USD/MZN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến metical Mozambique (MZN)
Số lượng tiền tệ phổ biến metical Mozambique (MZN)
- 200 MZN → 5.75 BGN
- 100 MZN → 0.02598319 BSV
- 5 MZN → 676.92 GNF
- 1 MZN → 135.38 GNF
- 2000 MZN → 270,766 GNF
- 1000 MZN → 135,383 GNF
- 10 MZN → 1,354 GNF
- 200 MZN → 8,748 GUP
- 2 MZN → 270.77 GNF
- 5000 MZN → 375.79 MYR
- 50 MZN → 6,769 GNF
- 50 MZN → 0.70554761 XUC
- 1000 MEETONE → 148.13 MZN
- 500 MTL → 48,649 MZN
- 2000 HKD → 16,239 MZN
- 10 HKD → 81.19 MZN
- 50 HKD → 405.96 MZN
- 200 HKD → 1,624 MZN
- 1 HKD → 8.12 MZN
- 1 CHF → 69.39 MZN
- 1000 ZAR → 3,160 MZN
- 2000 CHF → 138,788 MZN
- 1 AUD → 41.22 MZN
- 5 HKD → 40.6 MZN