Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia (MYR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MYR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về ringgit Malaysia
Lịch sử của USD/MYR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến ringgit Malaysia (MYR)
Số lượng tiền tệ phổ biến ringgit Malaysia (MYR)
- 500 MYR → 11,877 IOST
- 10 MYR → 67.86 TRY
- 2000 MYR → 3,602,626 GNF
- 200 MYR → 2,611 ITC
- 2 MYR → 0.57 SGD
- 200 MYR → 57.12 SGD
- 10 MYR → 4.273585 STRAT
- 5000 MYR → 1,427 BND
- 1000 MYR → 16.7139 LPT
- 2000 MYR → 571.22 SGD
- 5 MYR → 2.136793 STRAT
- 200 MYR → 85.4717 STRAT
- 1 XBC → 11.91 MYR
- 50 TMT → 67.98 MYR
- 5 TMT → 6.8 MYR
- 2000 LTC → 757,156 MYR
- 5000 UGX → 6.26 MYR
- 500 TMT → 679.84 MYR
- 2 TMT → 2.72 MYR
- 1 USD → 4.77 MYR
- 1 SGD → 3.5 MYR
- 200 BSD → 954.13 MYR
- 1 TMT → 1.36 MYR
- 2000 TMT → 2,719 MYR