Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon (LBP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Lebanon
Lịch sử của USD/LBP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Lebanon (LBP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Lebanon (LBP)
- 50 LBP → 0.25 HKD
- 2000 LBP → 11.804 TPAY
- 2 LBP → 0.01 HKD
- 5000 LBP → 25.22 HKD
- 10 LBP → 0.05 HKD
- 1 LBP → 0.01 HKD
- 2000 LBP → 10.09 HKD
- 100 LBP → 0.5 HKD
- 200 LBP → 1.01 HKD
- 500 LBP → 2.52 HKD
- 5 LBP → 0.03 HKD
- 1000 LBP → 5.04 HKD
- 2 RHOC → 33.37 LBP
- 10 BTG → 473,977 LBP
- 1 AMB → 11.98 LBP
- 5000 HRK → 1,095,480 LBP
- 2000 STORM → 7,113 LBP
- 2000 NANO → 15,181,252 LBP
- 2 TAU → 15.77 LBP
- 50 TAU → 394.21 LBP
- 5000 TAU → 39,421 LBP
- 100 BTS → 492.54 LBP
- 5000 GGP → 9,661,867 LBP
- 50 STORM → 177.84 LBP