Tỷ giá hối đoái dinar Jordan (JOD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về JOD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dinar Jordan
Lịch sử của USD/JOD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dinar Jordan (JOD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dinar Jordan (JOD)
- 500 JOD → 705.52 USD
- 5000 JOD → 67,945,854 ZMK
- 500 JOD → 89,618 VUV
- 2000 JOD → 27,178,342 ZMK
- 5 JOD → 31,360 MGA
- 50 JOD → 63.217 XUC
- 1 JOD → 6,272 MGA
- 500 JOD → 3,135,996 MGA
- 5000 JOD → 31,359,959 MGA
- 50 JOD → 313,600 MGA
- 5 JOD → 66,064 STAK
- 100 JOD → 126.43 XUC
- 5 VTC → 0.2 JOD
- 50 USD → 35.44 JOD
- 2 VTC → 0.08 JOD
- 5 MGA → 0 JOD
- 10 VTC → 0.4 JOD
- 100 VTC → 4.01 JOD
- 1000 USD → 708.7 JOD
- 500 USD → 354.35 JOD
- 1 VTC → 0.04 JOD
- 5000 VTC → 200.48 JOD
- 5 USD → 3.54 JOD
- 10 EUR → 7.58 JOD