Tỷ giá hối đoái kuna Croatia (HRK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về HRK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về kuna Croatia
Lịch sử của USD/HRK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến kuna Croatia (HRK)
Số lượng tiền tệ phổ biến kuna Croatia (HRK)
- 5000 HRK → 1,095,480 LBP
- 100 HRK → 6,710 MTH
- 2000 HRK → 134,201 MTH
- 1000 HRK → 257.8 BAM
- 1000 HRK → 67,100 MTH
- 500 HRK → 33,550 MTH
- 10 HRK → 671 MTH
- 50 HRK → 12.89 BAM
- 100 HRK → 25.78 BAM
- 10 HRK → 2.58 BAM
- 200 HRK → 13,420 MTH
- 5 HRK → 1.29 BAM
- 5 EUR → 37.88 HRK
- 1000 BCD → 725.28 HRK
- 10 ARK → 52.18 HRK
- 200 JPY → 9.03 HRK
- 1000 JPY → 45.15 HRK
- 10 JPY → 0.45 HRK
- 100 JPY → 4.52 HRK
- 5 JPY → 0.23 HRK
- 2 JPY → 0.09 HRK
- 2000 BWP → 1,032 HRK
- 1 JPY → 0.05 HRK
- 5000 JPY → 225.77 HRK