Tỷ giá hối đoái franc Guinea (GNF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GNF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Guinea
Lịch sử của USD/GNF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Guinea (GNF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Guinea (GNF)
- 100 GNF → 0.03344094 EON
- 200 GNF → 0.226524 POLY
- 10 GNF → 0 SBD
- 1000 GNF → 7.704239 POLIS
- 100 GNF → 0.01165894 CLAM
- 10 GNF → 3.199569 WPR
- 50 GNF → 15.9978 WPR
- 10 GNF → 0.00012339 GBYTE
- 200 GNF → 63.9914 WPR
- 10 GNF → 0.0029751 KMD
- 1 GNF → 0.00001234 GBYTE
- 100 GNF → 31.9957 WPR
- 5000 NEXO → 51,572,546 GNF
- 1000 NXS → 555,515 GNF
- 1000 EOS → 6,713,505 GNF
- 500 VERI → 117,336,586 GNF
- 50 IDR → 26.28 GNF
- 5 IDR → 2.63 GNF
- 5 MZN → 673.39 GNF
- 1 MZN → 134.68 GNF
- 5000 TNT → 4,958 GNF
- 2 BTC → 1,054,532,201 GNF
- 2000 IMP → 21,305,758 GNF
- 1 IDR → 0.53 GNF