Tỷ giá hối đoái dollar Fiji (FJD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FJD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Fiji
Lịch sử của USD/FJD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Fiji (FJD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Fiji (FJD)
- 2000 FJD → 13,076 BTX
- 5000 FJD → 5,394,610 INK
- 5 FJD → 2.21 USD
- 10 FJD → 19.3076 ICX
- 1000 FJD → 947,070 OST
- 1 FJD → 0.02171251 CNX
- 1 FJD → 1.930759 ICX
- 200 FJD → 386.15 ICX
- 1000 FJD → 29,938 GMD
- 100 FJD → 2,994 GMD
- 1 FJD → 29.94 GMD
- 2000 FJD → 3,862 ICX
- 1 UTK → 0.19 FJD
- 5000 HKD → 1,446 FJD
- 100 EUR → 242.12 FJD
- 1000 OST → 1.06 FJD
- 1000 IQD → 1.73 FJD
- 1000 HKD → 289.21 FJD
- 50 HKD → 14.46 FJD
- 10 HKD → 2.89 FJD
- 200 HKD → 57.84 FJD
- 500 HKD → 144.6 FJD
- 1000 ATOM → 18,369 FJD
- 5 KRW → 0.01 FJD