Tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures] (FIL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FIL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Filecoin [Futures]
Lịch sử của FIL/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Filecoin [Futures] (FIL)
Số lượng tiền tệ phổ biến Filecoin [Futures] (FIL)
- 2000 FIL → 705,489 PRE
- 1 FIL → 352.74 PRE
- 500 FIL → 41,825,485 YOYOW
- 200 FIL → 269,567 SUB
- 2 FIL → 705.49 PRE
- 200 FIL → 16,730,194 YOYOW
- 50 FIL → 17,637 PRE
- 10 FIL → 3,527 PRE
- 5 FIL → 1,764 PRE
- 5 FIL → 590,691 LAK
- 100 FIL → 35,274 PRE
- 5 FIL → 418,255 YOYOW
- 200 TEL → 0.09442134 FIL
- 100 FLO → 0.74800679 FIL
- 100 COLX → 0.01099391 FIL
- 5 LAK → 0.00004232 FIL
- 5000 ZMW → 31.5059 FIL
- 1 PEN → 0.04824809 FIL
- 2000 MIOTA → 54.9558 FIL
- 2 LTL → 0.12236643 FIL
- 1000 LTL → 61.1832 FIL
- 500 PEN → 24.124 FIL
- 2 ZMW → 0.01260236 FIL
- 50 ZMW → 0.31505912 FIL