Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập (EGP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EGP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Ai Cập
Lịch sử của USD/EGP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Ai Cập (EGP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Ai Cập (EGP)
- 2 EGP → 0.29 DKK
- 5 EGP → 0.73 DKK
- 50 EGP → 0.09159976 SLS
- 50 EGP → 1.04 USD
- 2000 EGP → 156.53 SAR
- 500 EGP → 0.91599758 SLS
- 1 EGP → 0.02 USD
- 5 EGP → 0.1 USD
- 5 EGP → 0.00915998 SLS
- 1000 EGP → 20.87 USD
- 2 EGP → 0.00366399 SLS
- 1 EGP → 0.001832 SLS
- 50 FTC → 13.29 EGP
- 500 AED → 6,524 EGP
- 100 ARS → 5.47 EGP
- 10 KWD → 329.39 EGP
- 2000 SAR → 25,554 EGP
- 200 SAR → 2,555 EGP
- 200 KWD → 6,588 EGP
- 500 EUR → 25,636 EGP
- 1 OMR → 124.48 EGP
- 50 LYD → 492.23 EGP
- 100 KWD → 3,294 EGP
- 10 AED → 130.47 EGP