Tỷ giá hối đoái Streamr DATAcoin (DATA)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Streamr DATAcoin
Lịch sử của DATA/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Streamr DATAcoin (DATA)
Số lượng tiền tệ phổ biến Streamr DATAcoin (DATA)
- 2000 DATA → 502.64 OAX
- 1 DATA → 4.104846 POLIS
- 5 DATA → 34.97 KES
- 1 DATA → 0.02 BHD
- 5000 DATA → 5,431,883 SLL
- 1 DATA → 0.90372794 REN
- 1 DATA → 0.00679454 ANT
- 5 DATA → 49.9916 BOS
- 1 DATA → 111.03 OST
- 1 DATA → 4.70693 WTC
- 5000 DATA → 0.37010329 ION
- 50 DATA → 45.1864 REN
- 5000 MIOTA → 14,679 DATA
- 1000 YER → 72.0279 DATA
- 1 SMART → 0.00219761 DATA
- 1 ETC → 491.52 DATA
- 1 PAY → 0.16008021 DATA
- 2000 PRE → 605.32 DATA
- 1 TEL → 0.05062623 DATA
- 2 OST → 0.01801248 DATA
- 500 PRE → 151.33 DATA
- 2000 TEL → 101.25 DATA
- 2 FUEL → 0.01300068 DATA
- 2000 BTM → 412.04 DATA