Tỷ giá hối đoái Belize dollar (BZD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BZD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Belize dollar
Lịch sử của USD/BZD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Belize dollar (BZD)
Số lượng tiền tệ phổ biến Belize dollar (BZD)
- 1 BZD → 0.00000784 BTC
- 10 BZD → 170,002 TRTL
- 2 BZD → 34,000 TRTL
- 2 BZD → 2.87 XCD
- 1 BZD → 17,000 TRTL
- 5 BZD → 85,001 TRTL
- 100 BZD → 1,700,022 TRTL
- 1000 BZD → 674,552 NGN
- 200 BZD → 3,400,045 TRTL
- 50 BZD → 850,011 TRTL
- 2000 BZD → 34,000,449 TRTL
- 5000 BZD → 85,001,122 TRTL
- 100 INR → 2.41 BZD
- 5 HKD → 1.29 BZD
- 200 HKD → 51.53 BZD
- 100 MFT → 1.07 BZD
- 1000 HKD → 257.66 BZD
- 2000 HKD → 515.31 BZD
- 1 HKD → 0.26 BZD
- 50 HKD → 12.88 BZD
- 2 HKD → 0.52 BZD
- 10 HKD → 2.58 BZD
- 1 MFT → 0.01 BZD
- 500 MFT → 5.37 BZD