5,000 Horizen đến rand Nam Phi
Giá cả 5,000 Horizen đến rand Nam Phi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 958,079 ZAR.
Bao nhiêu 5,000 ZEN trong ZAR?
06 06, 2024
5,000 ZEN = 958,079 ZAR
▼ -1.41 %
5,000 ZAR = 26.0939 ZEN
1 ZEN = 191.62 ZAR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ZEN trong ZAR
Thống kê chi phí 5,000 Horizen trong rand Nam Phi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 787,838 ZAR |
Tối đa | 990,257 ZAR |
Bình quân gia quyền | 905,246 ZAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 778,390 ZAR |
Tối đa | 1,827,293 ZAR |
Bình quân gia quyền | 1,088,450 ZAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 581,385 ZAR |
Tối đa | 1,827,293 ZAR |
Bình quân gia quyền | 934,385 ZAR |
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến ZAR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 5,000 Horizen chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 9.29% (876,673 ZAR — 958,079 ZAR)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến ZAR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi -30.43% (1,377,212 ZAR — 958,079 ZAR)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến ZAR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 30.28% (735,386 ZAR — 958,079 ZAR)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến ZAR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 06, 2017 — 06 06, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi -17.85% (1,166,293 ZAR — 958,079 ZAR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ZEN trong ZAR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Horizen (ZEN) trong rand Nam Phi (ZAR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Horizen (ZEN) trong rand Nam Phi (ZAR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Horizen trong rand Nam Phi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong rand Nam Phi trong 30 ngày tới*
08/06 | 947,341 ZAR | ▼ -1.12 % |
09/06 | 966,195 ZAR | ▲ 1.99 % |
10/06 | 961,334 ZAR | ▼ -0.5 % |
11/06 | 919,194 ZAR | ▼ -4.38 % |
12/06 | 891,370 ZAR | ▼ -3.03 % |
13/06 | 881,698 ZAR | ▼ -1.09 % |
14/06 | 880,179 ZAR | ▼ -0.17 % |
15/06 | 895,075 ZAR | ▲ 1.69 % |
16/06 | 898,431 ZAR | ▲ 0.38 % |
17/06 | 910,252 ZAR | ▲ 1.32 % |
18/06 | 926,718 ZAR | ▲ 1.81 % |
19/06 | 889,027 ZAR | ▼ -4.07 % |
20/06 | 912,081 ZAR | ▲ 2.59 % |
21/06 | 943,613 ZAR | ▲ 3.46 % |
22/06 | 963,377 ZAR | ▲ 2.09 % |
23/06 | 995,776 ZAR | ▲ 3.36 % |
24/06 | 1,017,698 ZAR | ▲ 2.2 % |
25/06 | 1,018,758 ZAR | ▲ 0.1 % |
26/06 | 1,012,204 ZAR | ▼ -0.64 % |
27/06 | 1,024,228 ZAR | ▲ 1.19 % |
28/06 | 1,034,592 ZAR | ▲ 1.01 % |
29/06 | 1,038,389 ZAR | ▲ 0.37 % |
30/06 | 1,026,198 ZAR | ▼ -1.17 % |
01/07 | 1,046,126 ZAR | ▲ 1.94 % |
02/07 | 1,048,121 ZAR | ▲ 0.19 % |
03/07 | 1,023,039 ZAR | ▼ -2.39 % |
04/07 | 1,010,633 ZAR | ▼ -1.21 % |
05/07 | 1,018,287 ZAR | ▲ 0.76 % |
06/07 | 1,042,050 ZAR | ▲ 2.33 % |
07/07 | 1,042,529 ZAR | ▲ 0.05 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Horizen trong rand Nam Phi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Horizen trong rand Nam Phi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong rand Nam Phi trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,006,153 ZAR | ▲ 5.02 % |
17/06 — 23/06 | 1,013,682 ZAR | ▲ 0.75 % |
24/06 — 30/06 | 822,492 ZAR | ▼ -18.86 % |
01/07 — 07/07 | 518,567 ZAR | ▼ -36.95 % |
08/07 — 14/07 | 570,178 ZAR | ▲ 9.95 % |
15/07 — 21/07 | 513,579 ZAR | ▼ -9.93 % |
22/07 — 28/07 | 535,330 ZAR | ▲ 4.24 % |
29/07 — 04/08 | 491,631 ZAR | ▼ -8.16 % |
05/08 — 11/08 | 516,874 ZAR | ▲ 5.13 % |
12/08 — 18/08 | 585,520 ZAR | ▲ 13.28 % |
19/08 — 25/08 | 576,240 ZAR | ▼ -1.59 % |
26/08 — 01/09 | 592,988 ZAR | ▲ 2.91 % |
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong rand Nam Phi cho năm sau*
07/2024 | 993,930 ZAR | ▲ 3.74 % |
08/2024 | 824,657 ZAR | ▼ -17.03 % |
09/2024 | 865,862 ZAR | ▲ 5 % |
10/2024 | 987,394 ZAR | ▲ 14.04 % |
11/2024 | 1,105,971 ZAR | ▲ 12.01 % |
12/2024 | 969,617 ZAR | ▼ -12.33 % |
01/2025 | 806,362 ZAR | ▼ -16.84 % |
02/2025 | 1,123,041 ZAR | ▲ 39.27 % |
03/2025 | 1,415,251 ZAR | ▲ 26.02 % |
04/2025 | 582,015 ZAR | ▼ -58.88 % |
05/2025 | 688,844 ZAR | ▲ 18.36 % |
06/2025 | 679,338 ZAR | ▼ -1.38 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/ZAR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong ZAR hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Horizen đến rand Nam Phi Là - 958,079 ZAR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong ZAR Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 5,000 Horizen đến rand Nam Phi sẽ có giá - 947,341 zar
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong ZAR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến rand Nam Phi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong ZAR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến rand Nam Phi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong ZAR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến rand Nam Phi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.