1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens

Giá cả 1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.0220721 AGRS.

Bao nhiêu 1 ZAR trong AGRS?

05 31, 2024
1 ZAR = 0.0220721 AGRS
▲ 7.61 %
1 AGRS = 45.31 ZAR
1 ZAR = 0.0220721 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1 ZAR trong AGRS

Thống kê chi phí 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01299095 AGRS
Tối đa 0.02079644 AGRS
Bình quân gia quyền 0.01650441 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00470034 AGRS
Tối đa 0.02079644 AGRS
Bình quân gia quyền 0.01198754 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00470034 AGRS
Tối đa 0.39499232 AGRS
Bình quân gia quyền 0.11114293 AGRS

Thay đổi chi phí 1 ZAR đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1 rand Nam Phi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 48.86% (0.01482725 AGRS — 0.0220721 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 ZAR đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 356.9% (0.00483085 AGRS — 0.0220721 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 ZAR đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -83.64% (0.13495004 AGRS — 0.0220721 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 ZAR đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -93.47% (0.3379611 AGRS — 0.0220721 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ZAR trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rand Nam Phi (ZAR) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rand Nam Phi (ZAR) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

02/06 0.02185061 AGRS ▼ -1 %
03/06 0.02101719 AGRS ▼ -3.81 %
04/06 0.01956608 AGRS ▼ -6.9 %
05/06 0.0187352 AGRS ▼ -4.25 %
06/06 0.01918644 AGRS ▲ 2.41 %
07/06 0.01984409 AGRS ▲ 3.43 %
08/06 0.02100192 AGRS ▲ 5.83 %
09/06 0.02249652 AGRS ▲ 7.12 %
10/06 0.02345113 AGRS ▲ 4.24 %
11/06 0.02507485 AGRS ▲ 6.92 %
12/06 0.02618152 AGRS ▲ 4.41 %
13/06 0.02795681 AGRS ▲ 6.78 %
14/06 0.02884355 AGRS ▲ 3.17 %
15/06 0.02791478 AGRS ▼ -3.22 %
16/06 0.02545682 AGRS ▼ -8.81 %
17/06 0.02512384 AGRS ▼ -1.31 %
18/06 0.02355586 AGRS ▼ -6.24 %
19/06 0.02486606 AGRS ▲ 5.56 %
20/06 0.02326153 AGRS ▼ -6.45 %
21/06 0.02229045 AGRS ▼ -4.17 %
22/06 0.0243873 AGRS ▲ 9.41 %
23/06 0.02298093 AGRS ▼ -5.77 %
24/06 0.02186132 AGRS ▼ -4.87 %
25/06 0.0220697 AGRS ▲ 0.95 %
26/06 0.02228737 AGRS ▲ 0.99 %
27/06 0.02534248 AGRS ▲ 13.71 %
28/06 0.03004632 AGRS ▲ 18.56 %
29/06 0.0323633 AGRS ▲ 7.71 %
30/06 0.03061146 AGRS ▼ -5.41 %
01/07 0.03168992 AGRS ▲ 3.52 %

* — Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.02095001 AGRS ▼ -5.08 %
10/06 — 16/06 0.03088397 AGRS ▲ 47.42 %
17/06 — 23/06 0.03692195 AGRS ▲ 19.55 %
24/06 — 30/06 0.03323104 AGRS ▼ -10 %
01/07 — 07/07 0.03941327 AGRS ▲ 18.6 %
08/07 — 14/07 0.03966728 AGRS ▲ 0.64 %
15/07 — 21/07 0.0419363 AGRS ▲ 5.72 %
22/07 — 28/07 0.0416938 AGRS ▼ -0.58 %
29/07 — 04/08 0.05582827 AGRS ▲ 33.9 %
05/08 — 11/08 0.04537504 AGRS ▼ -18.72 %
12/08 — 18/08 0.04870174 AGRS ▲ 7.33 %
19/08 — 25/08 0.05585429 AGRS ▲ 14.69 %

Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 0.0224846 AGRS ▲ 1.87 %
07/2024 0.023456 AGRS ▲ 4.32 %
08/2024 0.02484567 AGRS ▲ 5.92 %
09/2024 0.04351073 AGRS ▲ 75.12 %
10/2024 0.02461978 AGRS ▼ -43.42 %
11/2024 -0.0070832 AGRS ▼ -128.77 %
12/2024 -0.00561142 AGRS ▼ -20.78 %
01/2025 -0.00621762 AGRS ▲ 10.8 %
02/2025 -0.00323058 AGRS ▼ -48.04 %
03/2025 -0.00768357 AGRS ▲ 137.84 %
04/2025 -0.0090216 AGRS ▲ 17.41 %
05/2025 -0.01325099 AGRS ▲ 46.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 ZAR trong AGRS hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens Là - 0.0220721 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong AGRS Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu