1,000 đồng Việt Nam đến Ternio

Giá cả 1,000 đồng Việt Nam đến Ternio dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 1.46643 TERN.

Bao nhiêu 1,000 VND trong TERN?

03 02, 2021
1,000 VND = 1.46643 TERN
▼ -9.4 %
1,000 TERN = 681,928 VND
1 VND = 0.00146643 TERN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 VND trong TERN

Thống kê chi phí 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.67028 TERN
Tối đa 4.69101 TERN
Bình quân gia quyền 2.824523 TERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.67028 TERN
Tối đa 5.73639 TERN
Bình quân gia quyền 4.733643 TERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.67028 TERN
Tối đa 5.83859 TERN
Bình quân gia quyền 4.460036 TERN

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến TERN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1,000 đồng Việt Nam chống lại Ternio thay đổi bởi -69.39% (4.79127 TERN — 1.46643 TERN)

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến TERN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại Ternio thay đổi bởi -72.58% (5.34715 TERN — 1.46643 TERN)

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến TERN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại Ternio thay đổi bởi -71.97% (5.23247 TERN — 1.46643 TERN)

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến TERN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại Ternio thay đổi bởi -71.97% (5.23247 TERN — 1.46643 TERN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VND trong TERN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 đồng Việt Nam (VND) trong Ternio (TERN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 đồng Việt Nam (VND) trong Ternio (TERN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio trong 30 ngày tới*

08/06 1.434028 TERN ▼ -2.21 %
09/06 1.460358 TERN ▲ 1.84 %
10/06 1.390078 TERN ▼ -4.81 %
11/06 1.370027 TERN ▼ -1.44 %
12/06 1.45098 TERN ▲ 5.91 %
13/06 1.415617 TERN ▼ -2.44 %
14/06 1.292184 TERN ▼ -8.72 %
15/06 1.31546 TERN ▲ 1.8 %
16/06 1.357011 TERN ▲ 3.16 %
17/06 1.347105 TERN ▼ -0.73 %
18/06 1.294989 TERN ▼ -3.87 %
19/06 1.301348 TERN ▲ 0.49 %
20/06 1.306775 TERN ▲ 0.42 %
21/06 1.31397 TERN ▲ 0.55 %
22/06 1.31753 TERN ▲ 0.27 %
23/06 1.307743 TERN ▼ -0.74 %
24/06 1.319483 TERN ▲ 0.9 %
25/06 1.338915 TERN ▲ 1.47 %
26/06 1.35691 TERN ▲ 1.34 %
27/06 1.343698 TERN ▼ -0.97 %
28/06 1.339959 TERN ▼ -0.28 %
29/06 1.149705 TERN ▼ -14.2 %
30/06 0.68878959 TERN ▼ -40.09 %
01/07 0.61609799 TERN ▼ -10.55 %
02/07 0.52145258 TERN ▼ -15.36 %
03/07 0.49098267 TERN ▼ -5.84 %
04/07 0.41375923 TERN ▼ -15.73 %
05/07 0.43706087 TERN ▲ 5.63 %
06/07 0.47618298 TERN ▲ 8.95 %
07/07 0.4052196 TERN ▼ -14.9 %

* — Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.384966 TERN ▼ -5.56 %
17/06 — 23/06 1.375001 TERN ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 1.258482 TERN ▼ -8.47 %
01/07 — 07/07 1.330793 TERN ▲ 5.75 %
08/07 — 14/07 0.62384839 TERN ▼ -53.12 %
15/07 — 21/07 0.56224929 TERN ▼ -9.87 %
22/07 — 28/07 0.42909645 TERN ▼ -23.68 %
29/07 — 04/08 0.38865113 TERN ▼ -9.43 %
05/08 — 11/08 0.39508813 TERN ▲ 1.66 %
12/08 — 18/08 0.42413697 TERN ▲ 7.35 %
19/08 — 25/08 0.43626105 TERN ▲ 2.86 %
26/08 — 01/09 0.39746033 TERN ▼ -8.89 %

Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Ternio cho năm sau*

07/2024 1.465601 TERN ▼ -0.06 %
08/2024 1.547481 TERN ▲ 5.59 %
09/2024 1.30934 TERN ▼ -15.39 %
10/2024 1.344009 TERN ▲ 2.65 %
11/2024 1.727878 TERN ▲ 28.56 %
12/2024 0.55883203 TERN ▼ -67.66 %
01/2025 0.59947517 TERN ▲ 7.27 %
02/2025 0.97511646 TERN ▲ 62.66 %
03/2025 1.067603 TERN ▲ 9.48 %
04/2025 0.91891742 TERN ▼ -13.93 %
05/2025 0.36541939 TERN ▼ -60.23 %
06/2025 0.32275248 TERN ▼ -11.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 VND trong TERN hôm nay, 03 02, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 đồng Việt Nam đến Ternio Là - 1.46643 TERN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong TERN Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 đồng Việt Nam đến Ternio sẽ có giá - 1 tern

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong TERN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến Ternio cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong TERN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến Ternio cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong TERN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến Ternio cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu