1 đồng Việt Nam đến Power Ledger

Giá cả 1 đồng Việt Nam đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.0001207 POWR.

Bao nhiêu 1 VND trong POWR?

06 01, 2024
1 VND = 0.0001207 POWR
▲ 0.36 %
1 POWR = 8,285 VND
1 VND = 0.0001207 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 VND trong POWR

Thống kê chi phí 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00011306 POWR
Tối đa 0.00012349 POWR
Bình quân gia quyền 0.00011727 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00007954 POWR
Tối đa 0.0001295 POWR
Bình quân gia quyền 0.00010896 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00005085 POWR
Tối đa 0.00031957 POWR
Bình quân gia quyền 0.0001721 POWR

Thay đổi chi phí 1 VND đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1 đồng Việt Nam chống lại Power Ledger thay đổi bởi -5.33% (0.00012749 POWR — 0.0001207 POWR)

Thay đổi chi phí 1 VND đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1 đồng Việt Nam chống lại Power Ledger thay đổi bởi 23.11% (0.00009804 POWR — 0.0001207 POWR)

Thay đổi chi phí 1 VND đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1 đồng Việt Nam chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.36% (0.00025879 POWR — 0.0001207 POWR)

Thay đổi chi phí 1 VND đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1 đồng Việt Nam chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.29% (0.00068151 POWR — 0.0001207 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 VND trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 đồng Việt Nam (VND) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 đồng Việt Nam (VND) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.00011641 POWR ▼ -3.56 %
03/06 0.00011397 POWR ▼ -2.1 %
04/06 0.00011279 POWR ▼ -1.03 %
05/06 0.00010709 POWR ▼ -5.06 %
06/06 0.00009969 POWR ▼ -6.91 %
07/06 0.00010342 POWR ▲ 3.75 %
08/06 0.00010672 POWR ▲ 3.18 %
09/06 0.00010817 POWR ▲ 1.36 %
10/06 0.00010997 POWR ▲ 1.67 %
11/06 0.00010891 POWR ▼ -0.96 %
12/06 0.00010314 POWR ▼ -5.3 %
13/06 0.00010909 POWR ▲ 5.77 %
14/06 0.00010839 POWR ▼ -0.65 %
15/06 0.00010586 POWR ▼ -2.33 %
16/06 0.00010428 POWR ▼ -1.49 %
17/06 0.00010308 POWR ▼ -1.16 %
18/06 0.00010647 POWR ▲ 3.29 %
19/06 0.00010518 POWR ▼ -1.21 %
20/06 0.00010284 POWR ▼ -2.23 %
21/06 0.00010465 POWR ▲ 1.76 %
22/06 0.00010863 POWR ▲ 3.8 %
23/06 0.000107 POWR ▼ -1.5 %
24/06 0.00010535 POWR ▼ -1.54 %
25/06 0.00010542 POWR ▲ 0.06 %
26/06 0.00010556 POWR ▲ 0.13 %
27/06 0.00010462 POWR ▼ -0.89 %
28/06 0.00010533 POWR ▲ 0.68 %
29/06 0.00010572 POWR ▲ 0.37 %
30/06 0.00010762 POWR ▲ 1.8 %
01/07 0.00010843 POWR ▲ 0.75 %

* — Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00012418 POWR ▲ 2.88 %
10/06 — 16/06 0.00012123 POWR ▼ -2.37 %
17/06 — 23/06 0.00012138 POWR ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 0.00012286 POWR ▲ 1.22 %
01/07 — 07/07 0.00015549 POWR ▲ 26.56 %
08/07 — 14/07 0.00014664 POWR ▼ -5.69 %
15/07 — 21/07 0.00015031 POWR ▲ 2.51 %
22/07 — 28/07 0.00014484 POWR ▼ -3.64 %
29/07 — 04/08 0.00014129 POWR ▼ -2.45 %
05/08 — 11/08 0.0001439 POWR ▲ 1.85 %
12/08 — 18/08 0.00014529 POWR ▲ 0.96 %
19/08 — 25/08 0.00014909 POWR ▲ 2.62 %

Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00011589 POWR ▼ -3.99 %
07/2024 0.00009867 POWR ▼ -14.86 %
08/2024 0.00013111 POWR ▲ 32.87 %
09/2024 0.00010612 POWR ▼ -19.06 %
10/2024 0.00005937 POWR ▼ -44.06 %
11/2024 0.00004675 POWR ▼ -21.26 %
12/2024 0.00003658 POWR ▼ -21.75 %
01/2025 0.00004315 POWR ▲ 17.95 %
02/2025 0.00003748 POWR ▼ -13.14 %
03/2025 0.00003487 POWR ▼ -6.95 %
04/2025 0.00004456 POWR ▲ 27.79 %
05/2025 0.00004028 POWR ▼ -9.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 VND trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 đồng Việt Nam đến Power Ledger Là - 0.0001207 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 đồng Việt Nam đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 đồng Việt Nam đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 đồng Việt Nam đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 đồng Việt Nam đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu