1,000 VeChain đến dinar Algérie
Giá cả 1,000 VeChain đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 4,873 DZD.
Bao nhiêu 1,000 VET trong DZD?
05 18, 2024
1,000 VET = 4,873 DZD
▲ 0.23 %
1,000 DZD = 205.19 VET
1 VET = 4.87 DZD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 VET trong DZD
Thống kê chi phí 1,000 VeChain trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,424 DZD |
Tối đa | 5,764 DZD |
Bình quân gia quyền | 5,032 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,424 DZD |
Tối đa | 7,057 DZD |
Bình quân gia quyền | 5,680 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,944 DZD |
Tối đa | 7,057 DZD |
Bình quân gia quyền | 3,632 DZD |
Thay đổi chi phí 1,000 VET đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 VeChain chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -9.79% (5,402 DZD — 4,873 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 VET đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 VeChain chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -21.78% (6,230 DZD — 4,873 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 VET đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 VeChain chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 82.81% (2,666 DZD — 4,873 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 VET đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 VeChain chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 888.62% (492.95 DZD — 4,873 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VET trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VeChain (VET) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VeChain (VET) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 VeChain trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 VeChain trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
19/05 | 5,073 DZD | ▲ 4.1 % |
20/05 | 5,257 DZD | ▲ 3.62 % |
21/05 | 5,315 DZD | ▲ 1.1 % |
22/05 | 5,360 DZD | ▲ 0.84 % |
23/05 | 5,361 DZD | ▲ 0.02 % |
24/05 | 5,227 DZD | ▼ -2.5 % |
25/05 | 5,093 DZD | ▼ -2.57 % |
26/05 | 5,057 DZD | ▼ -0.71 % |
27/05 | 4,997 DZD | ▼ -1.18 % |
28/05 | 5,076 DZD | ▲ 1.58 % |
29/05 | 5,030 DZD | ▼ -0.91 % |
30/05 | 4,870 DZD | ▼ -3.17 % |
31/05 | 4,588 DZD | ▼ -5.79 % |
01/06 | 4,571 DZD | ▼ -0.38 % |
02/06 | 4,707 DZD | ▲ 2.98 % |
03/06 | 4,837 DZD | ▲ 2.76 % |
04/06 | 4,813 DZD | ▼ -0.5 % |
05/06 | 4,810 DZD | ▼ -0.06 % |
06/06 | 4,682 DZD | ▼ -2.65 % |
07/06 | 4,613 DZD | ▼ -1.47 % |
08/06 | 4,582 DZD | ▼ -0.67 % |
09/06 | 4,591 DZD | ▲ 0.2 % |
10/06 | 4,506 DZD | ▼ -1.85 % |
11/06 | 4,471 DZD | ▼ -0.78 % |
12/06 | 4,364 DZD | ▼ -2.38 % |
13/06 | 4,311 DZD | ▼ -1.22 % |
14/06 | 4,428 DZD | ▲ 2.71 % |
15/06 | 4,533 DZD | ▲ 2.38 % |
16/06 | 4,567 DZD | ▲ 0.75 % |
17/06 | 4,603 DZD | ▲ 0.79 % |
* — Giá ước tính của 1,000 VeChain trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 VeChain trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 VeChain trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,903 DZD | ▲ 0.61 % |
27/05 — 02/06 | 4,779 DZD | ▼ -2.52 % |
03/06 — 09/06 | 4,066 DZD | ▼ -14.92 % |
10/06 — 16/06 | 4,439 DZD | ▲ 9.18 % |
17/06 — 23/06 | 4,675 DZD | ▲ 5.32 % |
24/06 — 30/06 | 4,567 DZD | ▼ -2.31 % |
01/07 — 07/07 | 4,418 DZD | ▼ -3.26 % |
08/07 — 14/07 | 4,344 DZD | ▼ -1.69 % |
15/07 — 21/07 | 3,959 DZD | ▼ -8.85 % |
22/07 — 28/07 | 3,733 DZD | ▼ -5.71 % |
29/07 — 04/08 | 3,491 DZD | ▼ -6.48 % |
05/08 — 11/08 | 3,762 DZD | ▲ 7.76 % |
Giá ước tính của 1,000 VeChain trong dinar Algérie cho năm sau*
06/2024 | 5,215 DZD | ▲ 7 % |
07/2024 | 4,685 DZD | ▼ -10.16 % |
08/2024 | 3,956 DZD | ▼ -15.56 % |
09/2024 | 4,325 DZD | ▲ 9.34 % |
10/2024 | 4,725 DZD | ▲ 9.25 % |
11/2024 | 5,312 DZD | ▲ 12.42 % |
12/2024 | 8,929 DZD | ▲ 68.09 % |
01/2025 | 7,078 DZD | ▼ -20.73 % |
02/2025 | 13,611 DZD | ▲ 92.3 % |
03/2025 | 12,746 DZD | ▼ -6.35 % |
04/2025 | 9,439 DZD | ▼ -25.94 % |
05/2025 | 9,608 DZD | ▲ 1.78 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VET/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 VET trong DZD hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 VeChain đến dinar Algérie Là - 4,873 DZD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VET trong DZD Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 VeChain đến dinar Algérie sẽ có giá - 5,073 dzd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VET trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 VeChain đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VET trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 VeChain đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VET trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 VeChain đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.