1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN
Giá cả 1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 14.5766 HTML.
Bao nhiêu 1 UZS trong HTML?
06 07, 2024
1 UZS = 14.5766 HTML
▲ 13.95 %
1 HTML = 0.07 UZS
1 UZS = 14.5766 HTML
Lịch sử thay đổi giá 1 UZS trong HTML
Thống kê chi phí 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.820075 HTML |
Tối đa | 12.8015 HTML |
Bình quân gia quyền | 10.706 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.328378 HTML |
Tối đa | 12.8015 HTML |
Bình quân gia quyền | 9.974964 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.025731 HTML |
Tối đa | 13.5314 HTML |
Bình quân gia quyền | 10.4881 HTML |
Thay đổi chi phí 1 UZS đến HTML trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1 som Uzbekistan chống lại HTMLCOIN thay đổi bởi 36.53% (10.6761 HTML — 14.5766 HTML)
Thay đổi chi phí 1 UZS đến HTML trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại HTMLCOIN thay đổi bởi 66.32% (8.764123 HTML — 14.5766 HTML)
Thay đổi chi phí 1 UZS đến HTML trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 17, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại HTMLCOIN thay đổi bởi 76.94% (8.238324 HTML — 14.5766 HTML)
Thay đổi chi phí 1 UZS đến HTML trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại HTMLCOIN thay đổi bởi 508.34% (2.396114 HTML — 14.5766 HTML)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UZS trong HTML
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 som Uzbekistan (UZS) trong HTMLCOIN (HTML) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 som Uzbekistan (UZS) trong HTMLCOIN (HTML) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN trong 30 ngày tới*
08/06 | 15.5545 HTML | ▲ 6.71 % |
09/06 | 13.6551 HTML | ▼ -12.21 % |
10/06 | 12.6931 HTML | ▼ -7.04 % |
11/06 | 13.0562 HTML | ▲ 2.86 % |
12/06 | 12.7086 HTML | ▼ -2.66 % |
13/06 | 12.9711 HTML | ▲ 2.07 % |
14/06 | 14.1638 HTML | ▲ 9.2 % |
15/06 | 14.6949 HTML | ▲ 3.75 % |
16/06 | 14.704 HTML | ▲ 0.06 % |
17/06 | 14.8188 HTML | ▲ 0.78 % |
18/06 | 18.5451 HTML | ▲ 25.15 % |
19/06 | 18.1102 HTML | ▼ -2.34 % |
20/06 | 16.8407 HTML | ▼ -7.01 % |
21/06 | 18.3602 HTML | ▲ 9.02 % |
22/06 | 15.9959 HTML | ▼ -12.88 % |
23/06 | 16.1221 HTML | ▲ 0.79 % |
24/06 | 17.3215 HTML | ▲ 7.44 % |
25/06 | 17.3156 HTML | ▼ -0.03 % |
26/06 | 18.4647 HTML | ▲ 6.64 % |
27/06 | 14.8919 HTML | ▼ -19.35 % |
28/06 | 15.2424 HTML | ▲ 2.35 % |
29/06 | 14.9017 HTML | ▼ -2.23 % |
30/06 | 16.2919 HTML | ▲ 9.33 % |
01/07 | 18.7079 HTML | ▲ 14.83 % |
02/07 | 18.6964 HTML | ▼ -0.06 % |
03/07 | 16.8585 HTML | ▼ -9.83 % |
04/07 | 15.7735 HTML | ▼ -6.44 % |
05/07 | 15.7041 HTML | ▼ -0.44 % |
06/07 | 17.7185 HTML | ▲ 12.83 % |
07/07 | 20.3407 HTML | ▲ 14.8 % |
* — Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13.2556 HTML | ▼ -9.06 % |
17/06 — 23/06 | 12.1144 HTML | ▼ -8.61 % |
24/06 — 30/06 | 11.6449 HTML | ▼ -3.88 % |
01/07 — 07/07 | 13.8124 HTML | ▲ 18.61 % |
08/07 — 14/07 | 12.5602 HTML | ▼ -9.07 % |
15/07 — 21/07 | 14.4949 HTML | ▲ 15.4 % |
22/07 — 28/07 | 14.2537 HTML | ▼ -1.66 % |
29/07 — 04/08 | 12.3299 HTML | ▼ -13.5 % |
05/08 — 11/08 | 17.5247 HTML | ▲ 42.13 % |
12/08 — 18/08 | 19.7456 HTML | ▲ 12.67 % |
19/08 — 25/08 | 17.6787 HTML | ▼ -10.47 % |
26/08 — 01/09 | 19.9445 HTML | ▲ 12.82 % |
Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong HTMLCOIN cho năm sau*
07/2024 | 14.1039 HTML | ▼ -3.24 % |
08/2024 | 13.5923 HTML | ▼ -3.63 % |
09/2024 | 16.3083 HTML | ▲ 19.98 % |
10/2024 | 11.3424 HTML | ▼ -30.45 % |
11/2024 | 15.3756 HTML | ▲ 35.56 % |
12/2024 | 13.7642 HTML | ▼ -10.48 % |
01/2025 | 17.1407 HTML | ▲ 24.53 % |
02/2025 | 13.5685 HTML | ▼ -20.84 % |
03/2025 | 12.6454 HTML | ▼ -6.8 % |
04/2025 | 15.3625 HTML | ▲ 21.49 % |
05/2025 | 19.1288 HTML | ▲ 24.52 % |
06/2025 | 19.3118 HTML | ▲ 0.96 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/HTML
FAQ
Giá bao nhiêu 1 UZS trong HTML hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN Là - 14.5766 HTML
Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong HTML Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN sẽ có giá - 16 html
Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong HTML trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong HTML trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong HTML trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến HTMLCOIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.