5,000 som Uzbekistan đến Crown
Giá cả 5,000 som Uzbekistan đến Crown dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 59.5063 CRW.
Bao nhiêu 5,000 UZS trong CRW?
05 11, 2023
5,000 UZS = 59.5063 CRW
▼ -12.95 %
5,000 CRW = 420,124 UZS
1 UZS = 0.01190126 CRW
Lịch sử thay đổi giá 5,000 UZS trong CRW
Thống kê chi phí 5,000 som Uzbekistan trong Crown
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.5945 CRW |
Tối đa | 73.2864 CRW |
Bình quân gia quyền | 57.4081 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.5945 CRW |
Tối đa | 73.2864 CRW |
Bình quân gia quyền | 55.5435 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.5945 CRW |
Tối đa | 73.2864 CRW |
Bình quân gia quyền | 55.5435 CRW |
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến CRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 som Uzbekistan chống lại Crown thay đổi bởi 11.97% (53.1457 CRW — 59.5063 CRW)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến CRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Crown thay đổi bởi 18.14% (50.3682 CRW — 59.5063 CRW)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến CRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Crown thay đổi bởi 18.14% (50.3682 CRW — 59.5063 CRW)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến CRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Crown thay đổi bởi 530.1% (9.4439 CRW — 59.5063 CRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 UZS trong CRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong Crown (CRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong Crown (CRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 som Uzbekistan trong Crown
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Crown trong 30 ngày tới*
20/05 | 69.5931 CRW | ▲ 16.95 % |
21/05 | 97.304 CRW | ▲ 39.82 % |
22/05 | 94.9929 CRW | ▼ -2.38 % |
23/05 | 93.5851 CRW | ▼ -1.48 % |
24/05 | 79.0193 CRW | ▼ -15.56 % |
25/05 | 76.3963 CRW | ▼ -3.32 % |
26/05 | 70.9527 CRW | ▼ -7.13 % |
27/05 | 72.4735 CRW | ▲ 2.14 % |
28/05 | 74.4996 CRW | ▲ 2.8 % |
29/05 | 78.2574 CRW | ▲ 5.04 % |
30/05 | 71.3747 CRW | ▼ -8.79 % |
31/05 | 68.9577 CRW | ▼ -3.39 % |
01/06 | 67.1714 CRW | ▼ -2.59 % |
02/06 | 64.1535 CRW | ▼ -4.49 % |
03/06 | 58.1389 CRW | ▼ -9.38 % |
04/06 | 67.3492 CRW | ▲ 15.84 % |
05/06 | 68.1124 CRW | ▲ 1.13 % |
06/06 | 58.2832 CRW | ▼ -14.43 % |
07/06 | 56.0019 CRW | ▼ -3.91 % |
08/06 | 62.6936 CRW | ▲ 11.95 % |
09/06 | 74.3942 CRW | ▲ 18.66 % |
10/06 | 66.9192 CRW | ▼ -10.05 % |
11/06 | 64.5549 CRW | ▼ -3.53 % |
12/06 | 60.8599 CRW | ▼ -5.72 % |
13/06 | 52.1201 CRW | ▼ -14.36 % |
14/06 | 57.4097 CRW | ▲ 10.15 % |
15/06 | 63.132 CRW | ▲ 9.97 % |
16/06 | 86.5546 CRW | ▲ 37.1 % |
17/06 | 91.9509 CRW | ▲ 6.23 % |
18/06 | 88.7633 CRW | ▼ -3.47 % |
* — Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Crown được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Uzbekistan trong Crown trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Crown trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.4083 CRW | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 68.0843 CRW | ▲ 14.6 % |
03/06 — 09/06 | 75.0902 CRW | ▲ 10.29 % |
10/06 — 16/06 | 64.6894 CRW | ▼ -13.85 % |
17/06 — 23/06 | 58.1917 CRW | ▼ -10.04 % |
24/06 — 30/06 | 60.3346 CRW | ▲ 3.68 % |
01/07 — 07/07 | 90.6638 CRW | ▲ 50.27 % |
08/07 — 14/07 | 98.0102 CRW | ▲ 8.1 % |
15/07 — 21/07 | 119.02 CRW | ▲ 21.43 % |
22/07 — 28/07 | 100.3 CRW | ▼ -15.73 % |
29/07 — 04/08 | 40.0083 CRW | ▼ -60.11 % |
05/08 — 11/08 | 1,268 CRW | ▲ 3068.58 % |
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Crown cho năm sau*
06/2024 | 58.9381 CRW | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 61.9421 CRW | ▲ 5.1 % |
08/2024 | 55.5691 CRW | ▼ -10.29 % |
09/2024 | 61.6204 CRW | ▲ 10.89 % |
10/2024 | 42.6168 CRW | ▼ -30.84 % |
11/2024 | 47.8388 CRW | ▲ 12.25 % |
12/2024 | 47.8086 CRW | ▼ -0.06 % |
01/2025 | 22.3929 CRW | ▼ -53.16 % |
02/2025 | 682.33 CRW | ▲ 2947.07 % |
03/2025 | 599.1 CRW | ▼ -12.2 % |
04/2025 | 634.39 CRW | ▲ 5.89 % |
05/2025 | 894.95 CRW | ▲ 41.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/CRW
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 UZS trong CRW hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Uzbekistan đến Crown Là - 59.5063 CRW
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong CRW Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 5,000 som Uzbekistan đến Crown sẽ có giá - 70 crw
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong CRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Crown cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong CRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Crown cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong CRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Crown cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.