1,000 shilling Uganda đến Power Ledger

Giá cả 1,000 shilling Uganda đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.87292 POWR.

Bao nhiêu 1,000 UGX trong POWR?

05 31, 2024
1,000 UGX = 0.87292 POWR
▲ 3.29 %
1,000 POWR = 1,145,580 UGX
1 UGX = 0.00087292 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UGX trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.82119 POWR
Tối đa 0.90766 POWR
Bình quân gia quyền 0.854523 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55196 POWR
Tối đa 0.91819 POWR
Bình quân gia quyền 0.77145894 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.35822 POWR
Tối đa 2.20333 POWR
Bình quân gia quyền 1.206379 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 shilling Uganda chống lại Power Ledger thay đổi bởi -6.32% (0.93183 POWR — 0.87292 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 shilling Uganda chống lại Power Ledger thay đổi bởi 32.54% (0.65862 POWR — 0.87292 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 shilling Uganda chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.89% (1.77745 POWR — 0.87292 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 shilling Uganda chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.37% (4.68558 POWR — 0.87292 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UGX trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Uganda (UGX) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Uganda (UGX) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.86159512 POWR ▼ -1.3 %
03/06 0.846521 POWR ▼ -1.75 %
04/06 0.83151367 POWR ▼ -1.77 %
05/06 0.81929272 POWR ▼ -1.47 %
06/06 0.78382369 POWR ▼ -4.33 %
07/06 0.73768627 POWR ▼ -5.89 %
08/06 0.7652645 POWR ▲ 3.74 %
09/06 0.79509209 POWR ▲ 3.9 %
10/06 0.80382008 POWR ▲ 1.1 %
11/06 0.8245388 POWR ▲ 2.58 %
12/06 0.81740253 POWR ▼ -0.87 %
13/06 0.77105124 POWR ▼ -5.67 %
14/06 0.82087808 POWR ▲ 6.46 %
15/06 0.82055187 POWR ▼ -0.04 %
16/06 0.79229809 POWR ▼ -3.44 %
17/06 0.77879538 POWR ▼ -1.7 %
18/06 0.77226206 POWR ▼ -0.84 %
19/06 0.79686531 POWR ▲ 3.19 %
20/06 0.784884 POWR ▼ -1.5 %
21/06 0.76125633 POWR ▼ -3.01 %
22/06 0.7719651 POWR ▲ 1.41 %
23/06 0.81328762 POWR ▲ 5.35 %
24/06 0.80431114 POWR ▼ -1.1 %
25/06 0.79956139 POWR ▼ -0.59 %
26/06 0.80024536 POWR ▲ 0.09 %
27/06 0.80164121 POWR ▲ 0.17 %
28/06 0.79419282 POWR ▼ -0.93 %
29/06 0.79313022 POWR ▼ -0.13 %
30/06 0.79363208 POWR ▲ 0.06 %
01/07 0.80377195 POWR ▲ 1.28 %

* — Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.89493936 POWR ▲ 2.52 %
10/06 — 16/06 0.8703526 POWR ▼ -2.75 %
17/06 — 23/06 0.86993427 POWR ▼ -0.05 %
24/06 — 30/06 0.90018479 POWR ▲ 3.48 %
01/07 — 07/07 1.13115 POWR ▲ 25.66 %
08/07 — 14/07 1.079054 POWR ▼ -4.61 %
15/07 — 21/07 1.106907 POWR ▲ 2.58 %
22/07 — 28/07 1.091165 POWR ▼ -1.42 %
29/07 — 04/08 1.067858 POWR ▼ -2.14 %
05/08 — 11/08 1.097073 POWR ▲ 2.74 %
12/08 — 18/08 1.101172 POWR ▲ 0.37 %
19/08 — 25/08 1.107595 POWR ▲ 0.58 %

Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.84260767 POWR ▼ -3.47 %
07/2024 0.73727492 POWR ▼ -12.5 %
08/2024 0.95173413 POWR ▲ 29.09 %
09/2024 0.74348418 POWR ▼ -21.88 %
10/2024 0.42085728 POWR ▼ -43.39 %
11/2024 0.33646995 POWR ▼ -20.05 %
12/2024 0.26691389 POWR ▼ -20.67 %
01/2025 0.30862634 POWR ▲ 15.63 %
02/2025 0.26480898 POWR ▼ -14.2 %
03/2025 0.24864932 POWR ▼ -6.1 %
04/2025 0.32545047 POWR ▲ 30.89 %
05/2025 0.29367409 POWR ▼ -9.76 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UGX trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 shilling Uganda đến Power Ledger Là - 0.87292 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 shilling Uganda đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Uganda đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Uganda đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Uganda đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu