1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI

Giá cả 1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 1.40458 OMNI.

Bao nhiêu 1,000 UAH trong OMNI?

06 07, 2024
1,000 UAH = 1.40458 OMNI
▲ 13.72 %
1,000 OMNI = 711,957 UAH
1 UAH = 0.00140458 OMNI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UAH trong OMNI

Thống kê chi phí 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.19285 OMNI
Tối đa 1.72483 OMNI
Bình quân gia quyền 1.467075 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.90337 OMNI
Tối đa 1.72483 OMNI
Bình quân gia quyền 1.348914 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.90337 OMNI
Tối đa 28.7184 OMNI
Bình quân gia quyền 4.128597 OMNI

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến OMNI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 hryvnia Ukraina chống lại OMNI thay đổi bởi -6.04% (1.49493 OMNI — 1.40458 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến OMNI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại OMNI thay đổi bởi 137.96% (0.59025 OMNI — 1.40458 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến OMNI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại OMNI thay đổi bởi -91.25% (16.0514 OMNI — 1.40458 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến OMNI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại OMNI thay đổi bởi -95.53% (31.3912 OMNI — 1.40458 OMNI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UAH trong OMNI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong OMNI (OMNI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong OMNI (OMNI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI trong 30 ngày tới*

09/06 1.397952 OMNI ▼ -0.47 %
10/06 1.402298 OMNI ▲ 0.31 %
11/06 1.416863 OMNI ▲ 1.04 %
12/06 1.403129 OMNI ▼ -0.97 %
13/06 1.45735 OMNI ▲ 3.86 %
14/06 1.579569 OMNI ▲ 8.39 %
15/06 1.64682 OMNI ▲ 4.26 %
16/06 1.618254 OMNI ▼ -1.73 %
17/06 1.587333 OMNI ▼ -1.91 %
18/06 1.560233 OMNI ▼ -1.71 %
19/06 1.665717 OMNI ▲ 6.76 %
20/06 1.609585 OMNI ▼ -3.37 %
21/06 1.500365 OMNI ▼ -6.79 %
22/06 1.542188 OMNI ▲ 2.79 %
23/06 1.596014 OMNI ▲ 3.49 %
24/06 1.493036 OMNI ▼ -6.45 %
25/06 1.429295 OMNI ▼ -4.27 %
26/06 1.32889 OMNI ▼ -7.02 %
27/06 1.234058 OMNI ▼ -7.14 %
28/06 1.270025 OMNI ▲ 2.91 %
29/06 1.269409 OMNI ▼ -0.05 %
30/06 1.309676 OMNI ▲ 3.17 %
01/07 1.245333 OMNI ▼ -4.91 %
02/07 1.183265 OMNI ▼ -4.98 %
03/07 1.142121 OMNI ▼ -3.48 %
04/07 1.139694 OMNI ▼ -0.21 %
05/07 1.191162 OMNI ▲ 4.52 %
06/07 1.200895 OMNI ▲ 0.82 %
07/07 1.175283 OMNI ▼ -2.13 %
08/07 1.202189 OMNI ▲ 2.29 %

* — Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.396567 OMNI ▼ -0.57 %
17/06 — 23/06 -0.43470144 OMNI ▼ -131.13 %
24/06 — 30/06 -0.11384033 OMNI ▼ -73.81 %
01/07 — 07/07 -0.01870092 OMNI ▼ -83.57 %
08/07 — 14/07 -0.00349842 OMNI ▼ -81.29 %
15/07 — 21/07 -0.00068027 OMNI ▼ -80.55 %
22/07 — 28/07 -0.00006751 OMNI ▼ -90.08 %
29/07 — 04/08 -0.00006342 OMNI ▼ -6.06 %
05/08 — 11/08 -0.0000672 OMNI ▲ 5.96 %
12/08 — 18/08 -0.00006684 OMNI ▼ -0.54 %
19/08 — 25/08 -0.00008888 OMNI ▲ 32.97 %
26/08 — 01/09 -0.00001972 OMNI ▼ -77.81 %

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong OMNI cho năm sau*

07/2024 1.933981 OMNI ▲ 37.69 %
08/2024 2.001796 OMNI ▲ 3.51 %
09/2024 2.242982 OMNI ▲ 12.05 %
10/2024 2.134304 OMNI ▼ -4.85 %
11/2024 4.906638 OMNI ▲ 129.89 %
12/2024 4.455081 OMNI ▼ -9.2 %
01/2025 3.874009 OMNI ▼ -13.04 %
02/2025 2.872258 OMNI ▼ -25.86 %
03/2025 -0.05994855 OMNI ▼ -102.09 %
04/2025 -0.12543885 OMNI ▲ 109.24 %
05/2025 -0.1044722 OMNI ▼ -16.71 %
06/2025 -0.10780908 OMNI ▲ 3.19 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UAH trong OMNI hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI Là - 1.40458 OMNI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong OMNI Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI sẽ có giá - 1 omni

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong OMNI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong OMNI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong OMNI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến OMNI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu