5,000 shilling Tanzania đến Status
Giá cả 5,000 shilling Tanzania đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 53.564 SNT.
Bao nhiêu 5,000 TZS trong SNT?
06 07, 2024
5,000 TZS = 53.564 SNT
▼ -0.8 %
5,000 SNT = 466,731 TZS
1 TZS = 0.0107128 SNT
Lịch sử thay đổi giá 5,000 TZS trong SNT
Thống kê chi phí 5,000 shilling Tanzania trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.4887 SNT |
Tối đa | 54.3142 SNT |
Bình quân gia quyền | 52.4859 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.3954 SNT |
Tối đa | 54.3142 SNT |
Bình quân gia quyền | 47.2697 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.6635 SNT |
Tối đa | 104.56 SNT |
Bình quân gia quyền | 62.3794 SNT |
Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 shilling Tanzania chống lại Status thay đổi bởi 5.4% (50.8221 SNT — 53.564 SNT)
Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 shilling Tanzania chống lại Status thay đổi bởi 47.91% (36.2141 SNT — 53.564 SNT)
Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 shilling Tanzania chống lại Status thay đổi bởi -42.98% (93.9434 SNT — 53.564 SNT)
Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 shilling Tanzania chống lại Status thay đổi bởi -57.37% (125.65 SNT — 53.564 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 TZS trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 shilling Tanzania (TZS) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 shilling Tanzania (TZS) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 shilling Tanzania trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Status trong 30 ngày tới*
08/06 | 52.8761 SNT | ▼ -1.28 % |
09/06 | 53.1783 SNT | ▲ 0.57 % |
10/06 | 54.4974 SNT | ▲ 2.48 % |
11/06 | 54.625 SNT | ▲ 0.23 % |
12/06 | 53.4567 SNT | ▼ -2.14 % |
13/06 | 57.5613 SNT | ▲ 7.68 % |
14/06 | 57.5051 SNT | ▼ -0.1 % |
15/06 | 56.1233 SNT | ▼ -2.4 % |
16/06 | 55.7541 SNT | ▼ -0.66 % |
17/06 | 55.4115 SNT | ▼ -0.61 % |
18/06 | 56.8019 SNT | ▲ 2.51 % |
19/06 | 55.6176 SNT | ▼ -2.08 % |
20/06 | 53.3416 SNT | ▼ -4.09 % |
21/06 | 53.8484 SNT | ▲ 0.95 % |
22/06 | 56.6337 SNT | ▲ 5.17 % |
23/06 | 56.9496 SNT | ▲ 0.56 % |
24/06 | 56.6361 SNT | ▼ -0.55 % |
25/06 | 55.9405 SNT | ▼ -1.23 % |
26/06 | 56.104 SNT | ▲ 0.29 % |
27/06 | 55.9394 SNT | ▼ -0.29 % |
28/06 | 56.3219 SNT | ▲ 0.68 % |
29/06 | 57.0624 SNT | ▲ 1.31 % |
30/06 | 57.9487 SNT | ▲ 1.55 % |
01/07 | 58.4019 SNT | ▲ 0.78 % |
02/07 | 58.2325 SNT | ▼ -0.29 % |
03/07 | 58.5614 SNT | ▲ 0.56 % |
04/07 | 59.0731 SNT | ▲ 0.87 % |
05/07 | 58.1735 SNT | ▼ -1.52 % |
06/07 | 58.2636 SNT | ▲ 0.15 % |
07/07 | 58.4473 SNT | ▲ 0.32 % |
* — Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 shilling Tanzania trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Status trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 51.0723 SNT | ▼ -4.65 % |
17/06 — 23/06 | 49.6468 SNT | ▼ -2.79 % |
24/06 — 30/06 | 50.2307 SNT | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 65.7054 SNT | ▲ 30.81 % |
08/07 — 14/07 | 59.2815 SNT | ▼ -9.78 % |
15/07 — 21/07 | 62.1678 SNT | ▲ 4.87 % |
22/07 — 28/07 | 61.0339 SNT | ▼ -1.82 % |
29/07 — 04/08 | 64.1393 SNT | ▲ 5.09 % |
05/08 — 11/08 | 66.3247 SNT | ▲ 3.41 % |
12/08 — 18/08 | 66.4249 SNT | ▲ 0.15 % |
19/08 — 25/08 | 69.4267 SNT | ▲ 4.52 % |
26/08 — 01/09 | 69.352 SNT | ▼ -0.11 % |
Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Status cho năm sau*
07/2024 | 54.2349 SNT | ▲ 1.25 % |
08/2024 | 63.2316 SNT | ▲ 16.59 % |
09/2024 | 53.9518 SNT | ▼ -14.68 % |
10/2024 | 19.7857 SNT | ▼ -63.33 % |
11/2024 | 24.0294 SNT | ▲ 21.45 % |
12/2024 | 21.7856 SNT | ▼ -9.34 % |
01/2025 | 26.9396 SNT | ▲ 23.66 % |
02/2025 | 22.9779 SNT | ▼ -14.71 % |
03/2025 | 21.9192 SNT | ▼ -4.61 % |
04/2025 | 30.2731 SNT | ▲ 38.11 % |
05/2025 | 31.7324 SNT | ▲ 4.82 % |
06/2025 | 31.8245 SNT | ▲ 0.29 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TZS/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 TZS trong SNT hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 shilling Tanzania đến Status Là - 53.564 SNT
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong SNT Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 5,000 shilling Tanzania đến Status sẽ có giá - 53 snt
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 shilling Tanzania đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 shilling Tanzania đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 shilling Tanzania đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.