1 shilling Tanzania đến MonaCoin
Giá cả 1 shilling Tanzania đến MonaCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.00000257 MONA.
Bao nhiêu 1 TZS trong MONA?
06 07, 2024
1 TZS = 0.00000257 MONA
▼ -13.18 %
1 MONA = 389,105 TZS
1 TZS = 0.00000257 MONA
Lịch sử thay đổi giá 1 TZS trong MONA
Thống kê chi phí 1 shilling Tanzania trong MonaCoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00111463 MONA |
Tối đa | 0.00000312 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00056853 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00087317 MONA |
Tối đa | 0.00000322 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00053019 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00076076 MONA |
Tối đa | 0.00115493 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00051517 MONA |
Thay đổi chi phí 1 TZS đến MONA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1 shilling Tanzania chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.77% (0.00109714 MONA — 0.00000257 MONA)
Thay đổi chi phí 1 TZS đến MONA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1 shilling Tanzania chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.68% (0.00080085 MONA — 0.00000257 MONA)
Thay đổi chi phí 1 TZS đến MONA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1 shilling Tanzania chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.77% (0.00110886 MONA — 0.00000257 MONA)
Thay đổi chi phí 1 TZS đến MONA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1 shilling Tanzania chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.24% (0.00033955 MONA — 0.00000257 MONA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 TZS trong MONA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 shilling Tanzania (TZS) trong MonaCoin (MONA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 shilling Tanzania (TZS) trong MonaCoin (MONA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 shilling Tanzania trong MonaCoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong MonaCoin trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.00000259 MONA | ▲ 0.71 % |
09/06 | 0.00000262 MONA | ▲ 1.38 % |
10/06 | 0.00000261 MONA | ▼ -0.62 % |
11/06 | 0.00000258 MONA | ▼ -1.09 % |
12/06 | 0.00000261 MONA | ▲ 1.31 % |
13/06 | 0.00000266 MONA | ▲ 1.81 % |
14/06 | 0.00000274 MONA | ▲ 2.91 % |
15/06 | 0.00000266 MONA | ▼ -2.78 % |
16/06 | 0.00000267 MONA | ▲ 0.28 % |
17/06 | 0.00000263 MONA | ▼ -1.53 % |
18/06 | 0.00000258 MONA | ▼ -1.89 % |
19/06 | 0.00000263 MONA | ▲ 1.97 % |
20/06 | 0.00000261 MONA | ▼ -0.73 % |
21/06 | 0.00000257 MONA | ▼ -1.57 % |
22/06 | 0.00000264 MONA | ▲ 2.85 % |
23/06 | 0.00000265 MONA | ▲ 0.37 % |
24/06 | 0.00000266 MONA | ▲ 0.41 % |
25/06 | 0.00000271 MONA | ▲ 1.75 % |
26/06 | 0.00000269 MONA | ▼ -0.59 % |
27/06 | 0.00000269 MONA | ▲ 0 % |
28/06 | 0.0000027 MONA | ▲ 0.19 % |
29/06 | 0.00000272 MONA | ▲ 0.87 % |
30/06 | 0.00000271 MONA | ▼ -0.45 % |
01/07 | 0.00000273 MONA | ▲ 0.76 % |
02/07 | 0.00000275 MONA | ▲ 0.73 % |
03/07 | 0.00000275 MONA | ▼ -0.03 % |
04/07 | 0.00000272 MONA | ▼ -1.19 % |
05/07 | 0.0000027 MONA | ▼ -0.45 % |
06/07 | 0.00000276 MONA | ▲ 1.98 % |
07/07 | 0.00000672 MONA | ▲ 143.77 % |
* — Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong MonaCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 shilling Tanzania trong MonaCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong MonaCoin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00000269 MONA | ▲ 4.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000263 MONA | ▼ -2.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000302 MONA | ▲ 14.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000288 MONA | ▼ -4.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000301 MONA | ▲ 4.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000329 MONA | ▲ 9.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000323 MONA | ▼ -1.96 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000324 MONA | ▲ 0.34 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000323 MONA | ▼ -0.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000327 MONA | ▲ 1.4 % |
19/08 — 25/08 | 0.00000334 MONA | ▲ 1.95 % |
26/08 — 01/09 | 0.00000686 MONA | ▲ 105.52 % |
Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong MonaCoin cho năm sau*
07/2024 | 0.00000277 MONA | ▲ 7.74 % |
08/2024 | 0.00000332 MONA | ▲ 19.84 % |
09/2024 | 0.0000033 MONA | ▼ -0.49 % |
10/2024 | 0.00000339 MONA | ▲ 2.61 % |
11/2024 | 0.00000343 MONA | ▲ 1.32 % |
12/2024 | 0.00000333 MONA | ▼ -2.9 % |
01/2025 | 0.00000384 MONA | ▲ 15.28 % |
02/2025 | 0.00000362 MONA | ▼ -5.87 % |
03/2025 | 0.00000332 MONA | ▼ -8.33 % |
04/2025 | 0.00000424 MONA | ▲ 27.84 % |
05/2025 | 0.00000423 MONA | ▼ -0.13 % |
06/2025 | 0.00000902 MONA | ▲ 113.17 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TZS/MONA
FAQ
Giá bao nhiêu 1 TZS trong MONA hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 shilling Tanzania đến MonaCoin Là - 0.00000257 MONA
Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MONA Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1 shilling Tanzania đến MonaCoin sẽ có giá - 0 mona
Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MONA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 shilling Tanzania đến MonaCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MONA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 shilling Tanzania đến MonaCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MONA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 shilling Tanzania đến MonaCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.