1,000 shilling Tanzania đến ATMChain

Giá cả 1,000 shilling Tanzania đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.12928 ATM.

Bao nhiêu 1,000 TZS trong ATM?

05 31, 2024
1,000 TZS = 0.12928 ATM
▼ -2.11 %
1,000 ATM = 7,735,149 TZS
1 TZS = 0.00012928 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TZS trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12057 ATM
Tối đa 0.1365 ATM
Bình quân gia quyền 0.12900558 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09876 ATM
Tối đa 0.1365 ATM
Bình quân gia quyền 0.12242231 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09876 ATM
Tối đa 0.19432 ATM
Bình quân gia quyền 0.14873607 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 shilling Tanzania chống lại ATMChain thay đổi bởi 0.4% (0.12876 ATM — 0.12928 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại ATMChain thay đổi bởi 1.28% (0.12765 ATM — 0.12928 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại ATMChain thay đổi bởi -17.54% (0.15677 ATM — 0.12928 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (4,288 ATM — 0.12928 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TZS trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain trong 30 ngày tới*

02/06 0.12525767 ATM ▼ -3.11 %
03/06 0.12143258 ATM ▼ -3.05 %
04/06 0.1186001 ATM ▼ -2.33 %
05/06 0.11930196 ATM ▲ 0.59 %
06/06 0.11770667 ATM ▼ -1.34 %
07/06 0.11933498 ATM ▲ 1.38 %
08/06 0.12260362 ATM ▲ 2.74 %
09/06 0.12372102 ATM ▲ 0.91 %
10/06 0.12535699 ATM ▲ 1.32 %
11/06 0.12936484 ATM ▲ 3.2 %
12/06 0.13115965 ATM ▲ 1.39 %
13/06 0.13377997 ATM ▲ 2 %
14/06 0.1379256 ATM ▲ 3.1 %
15/06 0.13647854 ATM ▼ -1.05 %
16/06 0.12865655 ATM ▼ -5.73 %
17/06 0.12440246 ATM ▼ -3.31 %
18/06 0.11978207 ATM ▼ -3.71 %
19/06 0.12255191 ATM ▲ 2.31 %
20/06 0.1240481 ATM ▲ 1.22 %
21/06 0.12492301 ATM ▲ 0.71 %
22/06 0.12690398 ATM ▲ 1.59 %
23/06 0.13190556 ATM ▲ 3.94 %
24/06 0.13384941 ATM ▲ 1.47 %
25/06 0.1321015 ATM ▼ -1.31 %
26/06 0.12566855 ATM ▼ -4.87 %
27/06 0.13102567 ATM ▲ 4.26 %
28/06 0.12894824 ATM ▼ -1.59 %
29/06 0.12742532 ATM ▼ -1.18 %
30/06 0.12845868 ATM ▲ 0.81 %
01/07 0.12811517 ATM ▼ -0.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.13506696 ATM ▲ 4.48 %
10/06 — 16/06 0.12632117 ATM ▼ -6.48 %
17/06 — 23/06 0.11889036 ATM ▼ -5.88 %
24/06 — 30/06 0.11118354 ATM ▼ -6.48 %
01/07 — 07/07 0.11732485 ATM ▲ 5.52 %
08/07 — 14/07 0.11962811 ATM ▲ 1.96 %
15/07 — 21/07 0.13000836 ATM ▲ 8.68 %
22/07 — 28/07 0.12173125 ATM ▼ -6.37 %
29/07 — 04/08 0.13423313 ATM ▲ 10.27 %
05/08 — 11/08 0.12663223 ATM ▼ -5.66 %
12/08 — 18/08 0.13154464 ATM ▲ 3.88 %
19/08 — 25/08 0.12988141 ATM ▼ -1.26 %

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.12907241 ATM ▼ -0.16 %
07/2024 0.10453006 ATM ▼ -19.01 %
08/2024 0.11757094 ATM ▲ 12.48 %
09/2024 0.12587435 ATM ▲ 7.06 %
10/2024 0.12263606 ATM ▼ -2.57 %
11/2024 0.09957005 ATM ▼ -18.81 %
12/2024 0.10509544 ATM ▲ 5.55 %
01/2025 0.10757101 ATM ▲ 2.36 %
02/2025 0.09770992 ATM ▼ -9.17 %
03/2025 0.08413354 ATM ▼ -13.89 %
04/2025 0.09052618 ATM ▲ 7.6 %
05/2025 0.09244509 ATM ▲ 2.12 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TZS trong ATM hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 shilling Tanzania đến ATMChain Là - 0.12928 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong ATM Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 shilling Tanzania đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu