50 TomoChain đến franc Comoros
Giá cả 50 TomoChain đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 01, 2023, Là 42,342 KMF.
Bao nhiêu 50 TOMO trong KMF?
11 01, 2023
50 TOMO = 42,342 KMF
▲ 3.65 %
50 KMF = 0.05904341 TOMO
1 TOMO = 846.83 KMF
Lịch sử thay đổi giá 50 TOMO trong KMF
Thống kê chi phí 50 TomoChain trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,484 KMF |
Tối đa | 43,719 KMF |
Bình quân gia quyền | 36,169 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,171 KMF |
Tối đa | 43,719 KMF |
Bình quân gia quyền | 31,897 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,841 KMF |
Tối đa | 43,719 KMF |
Bình quân gia quyền | 19,852 KMF |
Thay đổi chi phí 50 TOMO đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) giá bán 50 TomoChain chống lại franc Comoros thay đổi bởi 26.63% (33,437 KMF — 42,342 KMF)
Thay đổi chi phí 50 TOMO đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) giá của 50 TomoChain chống lại franc Comoros thay đổi bởi 28.74% (32,890 KMF — 42,342 KMF)
Thay đổi chi phí 50 TOMO đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) giá của 50 TomoChain chống lại franc Comoros thay đổi bởi 298.27% (10,631 KMF — 42,342 KMF)
Thay đổi chi phí 50 TOMO đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 01, 2023) giá của 50 TomoChain chống lại franc Comoros thay đổi bởi 618.25% (5,895 KMF — 42,342 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TOMO trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TomoChain (TOMO) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TomoChain (TOMO) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 TomoChain trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 TomoChain trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
09/06 | 43,284 KMF | ▲ 2.22 % |
10/06 | 40,994 KMF | ▼ -5.29 % |
11/06 | 41,328 KMF | ▲ 0.81 % |
12/06 | 42,702 KMF | ▲ 3.32 % |
13/06 | 43,735 KMF | ▲ 2.42 % |
14/06 | 43,426 KMF | ▼ -0.7 % |
15/06 | 42,258 KMF | ▼ -2.69 % |
16/06 | 42,826 KMF | ▲ 1.34 % |
17/06 | 43,857 KMF | ▲ 2.41 % |
18/06 | 44,309 KMF | ▲ 1.03 % |
19/06 | 44,654 KMF | ▲ 0.78 % |
20/06 | 46,556 KMF | ▲ 4.26 % |
21/06 | 46,340 KMF | ▼ -0.46 % |
22/06 | 45,288 KMF | ▼ -2.27 % |
23/06 | 45,648 KMF | ▲ 0.79 % |
24/06 | 46,356 KMF | ▲ 1.55 % |
25/06 | 46,549 KMF | ▲ 0.42 % |
26/06 | 46,682 KMF | ▲ 0.28 % |
27/06 | 46,352 KMF | ▼ -0.71 % |
28/06 | 45,666 KMF | ▼ -1.48 % |
29/06 | 45,215 KMF | ▼ -0.99 % |
30/06 | 50,665 KMF | ▲ 12.05 % |
01/07 | 55,181 KMF | ▲ 8.91 % |
02/07 | 56,788 KMF | ▲ 2.91 % |
03/07 | 57,363 KMF | ▲ 1.01 % |
04/07 | 54,932 KMF | ▼ -4.24 % |
05/07 | 54,438 KMF | ▼ -0.9 % |
06/07 | 55,712 KMF | ▲ 2.34 % |
07/07 | 55,286 KMF | ▼ -0.76 % |
08/07 | 54,670 KMF | ▼ -1.12 % |
* — Giá ước tính của 50 TomoChain trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 TomoChain trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 TomoChain trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 41,932 KMF | ▼ -0.97 % |
17/06 — 23/06 | 21,968 KMF | ▼ -47.61 % |
24/06 — 30/06 | 25,447 KMF | ▲ 15.84 % |
01/07 — 07/07 | 25,254 KMF | ▼ -0.76 % |
08/07 — 14/07 | 25,209 KMF | ▼ -0.18 % |
15/07 — 21/07 | 26,527 KMF | ▲ 5.23 % |
22/07 — 28/07 | 29,438 KMF | ▲ 10.97 % |
29/07 — 04/08 | 29,311 KMF | ▼ -0.43 % |
05/08 — 11/08 | 30,682 KMF | ▲ 4.68 % |
12/08 — 18/08 | 30,248 KMF | ▼ -1.42 % |
19/08 — 25/08 | 36,066 KMF | ▲ 19.24 % |
26/08 — 01/09 | 35,472 KMF | ▼ -1.65 % |
Giá ước tính của 50 TomoChain trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 42,734 KMF | ▲ 0.93 % |
08/2024 | 29,401 KMF | ▼ -31.2 % |
09/2024 | 42,788 KMF | ▲ 45.53 % |
10/2024 | 47,959 KMF | ▲ 12.09 % |
11/2024 | 74,757 KMF | ▲ 55.88 % |
12/2024 | 111,087 KMF | ▲ 48.6 % |
01/2025 | 174,114 KMF | ▲ 56.74 % |
02/2025 | 134,462 KMF | ▼ -22.77 % |
03/2025 | 181,705 KMF | ▲ 35.13 % |
04/2025 | 139,057 KMF | ▼ -23.47 % |
05/2025 | 169,472 KMF | ▲ 21.87 % |
06/2025 | 244,369 KMF | ▲ 44.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TOMO/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 50 TOMO trong KMF hôm nay, 11 01, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 TomoChain đến franc Comoros Là - 42,342 KMF
Nó có giá bao nhiêu 50 TOMO trong KMF Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 50 TomoChain đến franc Comoros sẽ có giá - 43,284 kmf
Nó có giá bao nhiêu 50 TOMO trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 TomoChain đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 TOMO trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 TomoChain đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 TOMO trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 TomoChain đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.