1,000 Lamden đến Ren
Giá cả 1,000 Lamden đến Ren dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2023, Là 64.7638 REN.
Bao nhiêu 1,000 TAU trong REN?
05 15, 2023
1,000 TAU = 64.7638 REN
▼ -1.38 %
1,000 REN = 15,441 TAU
1 TAU = 0.0647638 REN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TAU trong REN
Thống kê chi phí 1,000 Lamden trong Ren
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.1791 REN |
Tối đa | 73.107 REN |
Bình quân gia quyền | 60.934 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.1791 REN |
Tối đa | 230.18 REN |
Bình quân gia quyền | 73.8441 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.1791 REN |
Tối đa | 321.77 REN |
Bình quân gia quyền | 152.14 REN |
Thay đổi chi phí 1,000 TAU đến REN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) giá bán 1,000 Lamden chống lại Ren thay đổi bởi 31.81% (49.1333 REN — 64.7638 REN)
Thay đổi chi phí 1,000 TAU đến REN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) giá của 1,000 Lamden chống lại Ren thay đổi bởi -62.25% (171.54 REN — 64.7638 REN)
Thay đổi chi phí 1,000 TAU đến REN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) giá của 1,000 Lamden chống lại Ren thay đổi bởi -58.07% (154.47 REN — 64.7638 REN)
Thay đổi chi phí 1,000 TAU đến REN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2023) giá của 1,000 Lamden chống lại Ren thay đổi bởi -70.54% (219.87 REN — 64.7638 REN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TAU trong REN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lamden (TAU) trong Ren (REN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lamden (TAU) trong Ren (REN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Lamden trong Ren
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Lamden trong Ren trong 30 ngày tới*
19/05 | 59.7616 REN | ▼ -7.72 % |
20/05 | 64.6507 REN | ▲ 8.18 % |
21/05 | 69.6473 REN | ▲ 7.73 % |
22/05 | 70.6482 REN | ▲ 1.44 % |
23/05 | 72.8197 REN | ▲ 3.07 % |
24/05 | 77.1009 REN | ▲ 5.88 % |
25/05 | 78.5631 REN | ▲ 1.9 % |
26/05 | 71.4819 REN | ▼ -9.01 % |
27/05 | 69.1029 REN | ▼ -3.33 % |
28/05 | 65.5411 REN | ▼ -5.15 % |
29/05 | 62.6601 REN | ▼ -4.4 % |
30/05 | 65.6893 REN | ▲ 4.83 % |
31/05 | 65.6646 REN | ▼ -0.04 % |
01/06 | 66.7056 REN | ▲ 1.59 % |
02/06 | 79.6391 REN | ▲ 19.39 % |
03/06 | 92.1193 REN | ▲ 15.67 % |
04/06 | 92.2202 REN | ▲ 0.11 % |
05/06 | 92.2945 REN | ▲ 0.08 % |
06/06 | 85.0804 REN | ▼ -7.82 % |
07/06 | 79.8981 REN | ▼ -6.09 % |
08/06 | 81.1372 REN | ▲ 1.55 % |
09/06 | 83.6048 REN | ▲ 3.04 % |
10/06 | 86.9508 REN | ▲ 4 % |
11/06 | 87.9986 REN | ▲ 1.21 % |
12/06 | 84.4707 REN | ▼ -4.01 % |
13/06 | 83.3467 REN | ▼ -1.33 % |
14/06 | 83.2932 REN | ▼ -0.06 % |
15/06 | 84.722 REN | ▲ 1.72 % |
16/06 | 84.8064 REN | ▲ 0.1 % |
17/06 | 83.2676 REN | ▼ -1.81 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Lamden trong Ren được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Lamden trong Ren trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Lamden trong Ren trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.7844 REN | ▼ -7.69 % |
27/05 — 02/06 | 42.7366 REN | ▼ -28.52 % |
03/06 — 09/06 | 56.1915 REN | ▲ 31.48 % |
10/06 — 16/06 | 27.4062 REN | ▼ -51.23 % |
17/06 — 23/06 | 37.4881 REN | ▲ 36.79 % |
24/06 — 30/06 | 24.8249 REN | ▼ -33.78 % |
01/07 — 07/07 | 24.1929 REN | ▼ -2.55 % |
08/07 — 14/07 | 25.0317 REN | ▲ 3.47 % |
15/07 — 21/07 | 26.8201 REN | ▲ 7.14 % |
22/07 — 28/07 | 36.5986 REN | ▲ 36.46 % |
29/07 — 04/08 | 34.4348 REN | ▼ -5.91 % |
05/08 — 11/08 | 33.389 REN | ▼ -3.04 % |
Giá ước tính của 1,000 Lamden trong Ren cho năm sau*
06/2024 | 73.7454 REN | ▲ 13.87 % |
07/2024 | 63.4937 REN | ▼ -13.9 % |
08/2024 | 61.083 REN | ▼ -3.8 % |
09/2024 | 67.9258 REN | ▲ 11.2 % |
10/2024 | 62.5599 REN | ▼ -7.9 % |
11/2024 | 53.178 REN | ▼ -15 % |
12/2024 | 121.94 REN | ▲ 129.3 % |
01/2025 | 110.29 REN | ▼ -9.55 % |
02/2025 | 11.4088 REN | ▼ -89.66 % |
03/2025 | 7.653525 REN | ▼ -32.92 % |
04/2025 | 12.0215 REN | ▲ 57.07 % |
05/2025 | 11.0108 REN | ▼ -8.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TAU/REN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TAU trong REN hôm nay, 05 15, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Lamden đến Ren Là - 64.7638 REN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TAU trong REN Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 Lamden đến Ren sẽ có giá - 60 ren
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TAU trong REN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lamden đến Ren cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TAU trong REN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lamden đến Ren cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TAU trong REN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lamden đến Ren cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.