1,000 lilangeni Swaziland đến Metal
Giá cả 1,000 lilangeni Swaziland đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 29.713 MTL.
Bao nhiêu 1,000 SZL trong MTL?
05 31, 2024
1,000 SZL = 29.713 MTL
▲ 3.63 %
1,000 MTL = 33,655 SZL
1 SZL = 0.02971304 MTL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SZL trong MTL
Thống kê chi phí 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.9858 MTL |
Tối đa | 32.5187 MTL |
Bình quân gia quyền | 29.9108 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.0771 MTL |
Tối đa | 34.5258 MTL |
Bình quân gia quyền | 27.9244 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.0771 MTL |
Tối đa | 52.8273 MTL |
Bình quân gia quyền | 35.5748 MTL |
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Metal thay đổi bởi -11.08% (33.4139 MTL — 29.713 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Metal thay đổi bởi 7.42% (27.6617 MTL — 29.713 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Metal thay đổi bởi -42.3% (51.4993 MTL — 29.713 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Metal thay đổi bởi -86.49% (219.92 MTL — 29.713 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SZL trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal trong 30 ngày tới*
02/06 | 29.1922 MTL | ▼ -1.75 % |
03/06 | 28.7497 MTL | ▼ -1.52 % |
04/06 | 28.0847 MTL | ▼ -2.31 % |
05/06 | 27.9656 MTL | ▼ -0.42 % |
06/06 | 27.9511 MTL | ▼ -0.05 % |
07/06 | 28.0044 MTL | ▲ 0.19 % |
08/06 | 27.2236 MTL | ▼ -2.79 % |
09/06 | 26.0069 MTL | ▼ -4.47 % |
10/06 | 25.482 MTL | ▼ -2.02 % |
11/06 | 26.1739 MTL | ▲ 2.72 % |
12/06 | 26.7249 MTL | ▲ 2.11 % |
13/06 | 27.3736 MTL | ▲ 2.43 % |
14/06 | 27.4995 MTL | ▲ 0.46 % |
15/06 | 26.4575 MTL | ▼ -3.79 % |
16/06 | 25.4635 MTL | ▼ -3.76 % |
17/06 | 24.5656 MTL | ▼ -3.53 % |
18/06 | 24.2194 MTL | ▼ -1.41 % |
19/06 | 25.4541 MTL | ▲ 5.1 % |
20/06 | 25.395 MTL | ▼ -0.23 % |
21/06 | 24.4542 MTL | ▼ -3.7 % |
22/06 | 24.3621 MTL | ▼ -0.38 % |
23/06 | 25.6414 MTL | ▲ 5.25 % |
24/06 | 25.479 MTL | ▼ -0.63 % |
25/06 | 25.2737 MTL | ▼ -0.81 % |
26/06 | 25.4728 MTL | ▲ 0.79 % |
27/06 | 25.5155 MTL | ▲ 0.17 % |
28/06 | 25.4598 MTL | ▼ -0.22 % |
29/06 | 25.6597 MTL | ▲ 0.79 % |
30/06 | 25.4522 MTL | ▼ -0.81 % |
01/07 | 25.2829 MTL | ▼ -0.66 % |
* — Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 29.8841 MTL | ▲ 0.58 % |
10/06 — 16/06 | 28.1361 MTL | ▼ -5.85 % |
17/06 — 23/06 | 28.677 MTL | ▲ 1.92 % |
24/06 — 30/06 | 29.6777 MTL | ▲ 3.49 % |
01/07 — 07/07 | 38.0416 MTL | ▲ 28.18 % |
08/07 — 14/07 | 34.3998 MTL | ▼ -9.57 % |
15/07 — 21/07 | 36.4228 MTL | ▲ 5.88 % |
22/07 — 28/07 | 36.2638 MTL | ▼ -0.44 % |
29/07 — 04/08 | 35.7849 MTL | ▼ -1.32 % |
05/08 — 11/08 | 32.8348 MTL | ▼ -8.24 % |
12/08 — 18/08 | 32.3388 MTL | ▼ -1.51 % |
19/08 — 25/08 | 32.0314 MTL | ▼ -0.95 % |
Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 30.0284 MTL | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 29.4753 MTL | ▼ -1.84 % |
08/2024 | 36.0703 MTL | ▲ 22.37 % |
09/2024 | 29.7953 MTL | ▼ -17.4 % |
10/2024 | 22.853 MTL | ▼ -23.3 % |
11/2024 | 21.8183 MTL | ▼ -4.53 % |
12/2024 | 22.0518 MTL | ▲ 1.07 % |
01/2025 | 24.3533 MTL | ▲ 10.44 % |
02/2025 | 19.4548 MTL | ▼ -20.11 % |
03/2025 | 17.0774 MTL | ▼ -12.22 % |
04/2025 | 21.8008 MTL | ▲ 27.66 % |
05/2025 | 17.7553 MTL | ▼ -18.56 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SZL/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SZL trong MTL hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland đến Metal Là - 29.713 MTL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong MTL Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 lilangeni Swaziland đến Metal sẽ có giá - 29 mtl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.