1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk
Giá cả 1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 38.7051 LSK.
Bao nhiêu 1,000 SZL trong LSK?
06 07, 2024
1,000 SZL = 38.7051 LSK
▲ 11.65 %
1,000 LSK = 25,836 SZL
1 SZL = 0.03870508 LSK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SZL trong LSK
Thống kê chi phí 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.5005 LSK |
Tối đa | 35.9779 LSK |
Bình quân gia quyền | 31.7914 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.5323 LSK |
Tối đa | 36.7148 LSK |
Bình quân gia quyền | 30.1383 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.801 LSK |
Tối đa | 82.0726 LSK |
Bình quân gia quyền | 49.8931 LSK |
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến LSK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Lisk thay đổi bởi 40.74% (27.5005 LSK — 38.7051 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến LSK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Lisk thay đổi bởi 55.39% (24.9079 LSK — 38.7051 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến LSK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Lisk thay đổi bởi -42.57% (67.3905 LSK — 38.7051 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến LSK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Lisk thay đổi bởi -27.28% (53.2273 LSK — 38.7051 LSK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SZL trong LSK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Lisk (LSK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Lisk (LSK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk trong 30 ngày tới*
08/06 | 37.2936 LSK | ▼ -3.65 % |
09/06 | 38.3204 LSK | ▲ 2.75 % |
10/06 | 40.2707 LSK | ▲ 5.09 % |
11/06 | 40.1279 LSK | ▼ -0.35 % |
12/06 | 38.8113 LSK | ▼ -3.28 % |
13/06 | 38.9755 LSK | ▲ 0.42 % |
14/06 | 40.9457 LSK | ▲ 5.06 % |
15/06 | 39.2868 LSK | ▼ -4.05 % |
16/06 | 38.7936 LSK | ▼ -1.26 % |
17/06 | 39.4522 LSK | ▲ 1.7 % |
18/06 | 43.089 LSK | ▲ 9.22 % |
19/06 | 44.895 LSK | ▲ 4.19 % |
20/06 | 45.0012 LSK | ▲ 0.24 % |
21/06 | 46.031 LSK | ▲ 2.29 % |
22/06 | 47.3711 LSK | ▲ 2.91 % |
23/06 | 47.8077 LSK | ▲ 0.92 % |
24/06 | 47.6978 LSK | ▼ -0.23 % |
25/06 | 47.606 LSK | ▼ -0.19 % |
26/06 | 47.7853 LSK | ▲ 0.38 % |
27/06 | 48.6393 LSK | ▲ 1.79 % |
28/06 | 49.3172 LSK | ▲ 1.39 % |
29/06 | 50.4858 LSK | ▲ 2.37 % |
30/06 | 51.1154 LSK | ▲ 1.25 % |
01/07 | 51.7216 LSK | ▲ 1.19 % |
02/07 | 51.0269 LSK | ▼ -1.34 % |
03/07 | 52.1905 LSK | ▲ 2.28 % |
04/07 | 52.9091 LSK | ▲ 1.38 % |
05/07 | 51.2355 LSK | ▼ -3.16 % |
06/07 | 50.067 LSK | ▼ -2.28 % |
07/07 | 50.1957 LSK | ▲ 0.26 % |
* — Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35.0375 LSK | ▼ -9.48 % |
17/06 — 23/06 | 37.1048 LSK | ▲ 5.9 % |
24/06 — 30/06 | 37.1213 LSK | ▲ 0.04 % |
01/07 — 07/07 | 52.066 LSK | ▲ 40.26 % |
08/07 — 14/07 | 37.3798 LSK | ▼ -28.21 % |
15/07 — 21/07 | 43.0509 LSK | ▲ 15.17 % |
22/07 — 28/07 | 38.1948 LSK | ▼ -11.28 % |
29/07 — 04/08 | 37.9475 LSK | ▼ -0.65 % |
05/08 — 11/08 | 42.9667 LSK | ▲ 13.23 % |
12/08 — 18/08 | 45.7868 LSK | ▲ 6.56 % |
19/08 — 25/08 | 50.3623 LSK | ▲ 9.99 % |
26/08 — 01/09 | 48.6595 LSK | ▼ -3.38 % |
Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Lisk cho năm sau*
07/2024 | 38.278 LSK | ▼ -1.1 % |
08/2024 | 46.5642 LSK | ▲ 21.65 % |
09/2024 | 41.6774 LSK | ▼ -10.49 % |
10/2024 | 30.596 LSK | ▼ -26.59 % |
11/2024 | 26.342 LSK | ▼ -13.9 % |
12/2024 | 23.6173 LSK | ▼ -10.34 % |
01/2025 | 23.0274 LSK | ▼ -2.5 % |
02/2025 | 20.1357 LSK | ▼ -12.56 % |
03/2025 | 15.8967 LSK | ▼ -21.05 % |
04/2025 | 19.7837 LSK | ▲ 24.45 % |
05/2025 | 21.4955 LSK | ▲ 8.65 % |
06/2025 | 21.0302 LSK | ▼ -2.16 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SZL/LSK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SZL trong LSK hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk Là - 38.7051 LSK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong LSK Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk sẽ có giá - 37 lsk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong LSK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong LSK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong LSK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Lisk cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.