1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles
Giá cả 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 29.656 CMT.
Bao nhiêu 1,000 STD trong CMT?
07 20, 2023
1,000 STD = 29.656 CMT
▲ 0 %
1,000 CMT = 33,720 STD
1 STD = 0.02965596 CMT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 STD trong CMT
Thống kê chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6505 CMT |
Tối đa | 29.6568 CMT |
Bình quân gia quyền | 29.6545 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.621 CMT |
Tối đa | 29.6568 CMT |
Bình quân gia quyền | 27.1295 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.547 CMT |
Tối đa | 40.1808 CMT |
Bình quân gia quyền | 23.2534 CMT |
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến CMT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại CyberMiles thay đổi bởi 0.04% (29.6437 CMT — 29.656 CMT)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến CMT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại CyberMiles thay đổi bởi -0.02% (29.6624 CMT — 29.656 CMT)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến CMT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại CyberMiles thay đổi bởi 70.85% (17.3576 CMT — 29.656 CMT)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến CMT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại CyberMiles thay đổi bởi 379.98% (6.17853 CMT — 29.656 CMT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 STD trong CMT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong CyberMiles (CMT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong CyberMiles (CMT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles trong 30 ngày tới*
08/06 | 29.655 CMT | ▼ -0 % |
09/06 | 29.667 CMT | ▲ 0.04 % |
10/06 | 29.6654 CMT | ▼ -0.01 % |
11/06 | 29.6633 CMT | ▼ -0.01 % |
12/06 | 29.6584 CMT | ▼ -0.02 % |
13/06 | 29.6524 CMT | ▼ -0.02 % |
14/06 | 29.6589 CMT | ▲ 0.02 % |
15/06 | 29.6566 CMT | ▼ -0.01 % |
16/06 | 29.6636 CMT | ▲ 0.02 % |
17/06 | 29.6631 CMT | ▼ -0 % |
18/06 | 29.669 CMT | ▲ 0.02 % |
19/06 | 29.6768 CMT | ▲ 0.03 % |
20/06 | 29.6701 CMT | ▼ -0.02 % |
21/06 | 29.6674 CMT | ▼ -0.01 % |
22/06 | 29.6727 CMT | ▲ 0.02 % |
23/06 | 29.6707 CMT | ▼ -0.01 % |
24/06 | 29.6707 CMT | ▲ 0 % |
25/06 | 29.6706 CMT | ▼ -0 % |
26/06 | 29.6706 CMT | ▲ 0 % |
27/06 | 29.6706 CMT | ▼ -0 % |
28/06 | 29.6707 CMT | ▲ 0 % |
29/06 | 29.6706 CMT | ▼ -0 % |
30/06 | 29.6707 CMT | ▲ 0 % |
01/07 | 29.6706 CMT | ▼ -0 % |
02/07 | 29.6706 CMT | ▼ -0 % |
03/07 | 29.6706 CMT | ▲ 0 % |
04/07 | 29.6706 CMT | ▼ -0 % |
05/07 | 29.6706 CMT | ▲ 0 % |
06/07 | 29.6706 CMT | ▲ 0 % |
07/07 | 29.6706 CMT | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29.8009 CMT | ▲ 0.49 % |
17/06 — 23/06 | 30.209 CMT | ▲ 1.37 % |
24/06 — 30/06 | 35.3383 CMT | ▲ 16.98 % |
01/07 — 07/07 | 35.6036 CMT | ▲ 0.75 % |
08/07 — 14/07 | 50.2129 CMT | ▲ 41.03 % |
15/07 — 21/07 | 50.231 CMT | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 50.2313 CMT | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 50.2149 CMT | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 50.2439 CMT | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 50.2403 CMT | ▼ -0.01 % |
19/08 — 25/08 | 50.2403 CMT | ▼ -0 % |
26/08 — 01/09 | 50.2403 CMT | ▲ 0 % |
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong CyberMiles cho năm sau*
07/2024 | 29.4667 CMT | ▼ -0.64 % |
08/2024 | 34.2799 CMT | ▲ 16.33 % |
09/2024 | 37.2764 CMT | ▲ 8.74 % |
10/2024 | 56.0966 CMT | ▲ 50.49 % |
11/2024 | 65.8313 CMT | ▲ 17.35 % |
12/2024 | 61.3527 CMT | ▼ -6.8 % |
01/2025 | 24.9601 CMT | ▼ -59.32 % |
02/2025 | 23.0535 CMT | ▼ -7.64 % |
03/2025 | 31.0835 CMT | ▲ 34.83 % |
04/2025 | 45.8456 CMT | ▲ 47.49 % |
05/2025 | 45.8476 CMT | ▲ 0 % |
06/2025 | 45.8459 CMT | ▼ -0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi STD/CMT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 STD trong CMT hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles Là - 29.656 CMT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong CMT Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles sẽ có giá - 30 cmt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong CMT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong CMT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong CMT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến CyberMiles cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.