1 krona Thụy Điển đến Gulden
Giá cả 1 krona Thụy Điển đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 42.2388 NLG.
Bao nhiêu 1 SEK trong NLG?
11 22, 2022
1 SEK = 42.2388 NLG
▼ -0.12 %
1 NLG = 0.02 SEK
1 SEK = 42.2388 NLG
Lịch sử thay đổi giá 1 SEK trong NLG
Thống kê chi phí 1 krona Thụy Điển trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2004 NLG |
Tối đa | 42.2388 NLG |
Bình quân gia quyền | 34.6 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.2004 NLG |
Tối đa | 44.1361 NLG |
Bình quân gia quyền | 34.2845 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.555958 NLG |
Tối đa | 44.1361 NLG |
Bình quân gia quyền | 24.8268 NLG |
Thay đổi chi phí 1 SEK đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 1 krona Thụy Điển chống lại Gulden thay đổi bởi 30.24% (32.4325 NLG — 42.2388 NLG)
Thay đổi chi phí 1 SEK đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 1 krona Thụy Điển chống lại Gulden thay đổi bởi 14.76% (36.8047 NLG — 42.2388 NLG)
Thay đổi chi phí 1 SEK đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 1 krona Thụy Điển chống lại Gulden thay đổi bởi 561.01% (6.390033 NLG — 42.2388 NLG)
Thay đổi chi phí 1 SEK đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 1 krona Thụy Điển chống lại Gulden thay đổi bởi 366.22% (9.059842 NLG — 42.2388 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 SEK trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 krona Thụy Điển (SEK) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 krona Thụy Điển (SEK) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 krona Thụy Điển trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 krona Thụy Điển trong Gulden trong 30 ngày tới*
28/04 | 41.9777 NLG | ▼ -0.62 % |
29/04 | 41.9181 NLG | ▼ -0.14 % |
30/04 | 33.3169 NLG | ▼ -20.52 % |
01/05 | 24.8246 NLG | ▼ -25.49 % |
02/05 | 25.0085 NLG | ▲ 0.74 % |
03/05 | 24.7101 NLG | ▼ -1.19 % |
04/05 | 30.6049 NLG | ▲ 23.86 % |
05/05 | 35.7369 NLG | ▲ 16.77 % |
06/05 | 35.877 NLG | ▲ 0.39 % |
07/05 | 35.9566 NLG | ▲ 0.22 % |
08/05 | 35.8217 NLG | ▼ -0.38 % |
09/05 | 35.3732 NLG | ▼ -1.25 % |
10/05 | 34.3771 NLG | ▼ -2.82 % |
11/05 | 34.7332 NLG | ▲ 1.04 % |
12/05 | 36.0102 NLG | ▲ 3.68 % |
13/05 | 39.4247 NLG | ▲ 9.48 % |
14/05 | 45.7259 NLG | ▲ 15.98 % |
15/05 | 45.8352 NLG | ▲ 0.24 % |
16/05 | 46.8209 NLG | ▲ 2.15 % |
17/05 | 48.8872 NLG | ▲ 4.41 % |
18/05 | 49.4739 NLG | ▲ 1.2 % |
19/05 | 49.7055 NLG | ▲ 0.47 % |
20/05 | 48.3954 NLG | ▼ -2.64 % |
21/05 | 48.3023 NLG | ▼ -0.19 % |
22/05 | 48.1659 NLG | ▼ -0.28 % |
23/05 | 46.0661 NLG | ▼ -4.36 % |
24/05 | 48.24 NLG | ▲ 4.72 % |
25/05 | 48.8186 NLG | ▲ 1.2 % |
26/05 | 50.0189 NLG | ▲ 2.46 % |
27/05 | 50.5739 NLG | ▲ 1.11 % |
* — Giá ước tính của 1 krona Thụy Điển trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 krona Thụy Điển trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 krona Thụy Điển trong Gulden trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 41.32 NLG | ▼ -2.18 % |
06/05 — 12/05 | 56.0181 NLG | ▲ 35.57 % |
13/05 — 19/05 | 27.4338 NLG | ▼ -51.03 % |
20/05 — 26/05 | 28.9204 NLG | ▲ 5.42 % |
27/05 — 02/06 | 33.2561 NLG | ▲ 14.99 % |
03/06 — 09/06 | 33.2578 NLG | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 33.1776 NLG | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 32.1343 NLG | ▼ -3.14 % |
24/06 — 30/06 | 32.2296 NLG | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 39.503 NLG | ▲ 22.57 % |
08/07 — 14/07 | 39.4584 NLG | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 39.9054 NLG | ▲ 1.13 % |
Giá ước tính của 1 krona Thụy Điển trong Gulden cho năm sau*
05/2024 | 41.1431 NLG | ▼ -2.59 % |
06/2024 | 79.9564 NLG | ▲ 94.34 % |
07/2024 | 69.2074 NLG | ▼ -13.44 % |
08/2024 | 96.0752 NLG | ▲ 38.82 % |
09/2024 | 118.15 NLG | ▲ 22.98 % |
10/2024 | 168.2 NLG | ▲ 42.36 % |
11/2024 | 220.55 NLG | ▲ 31.12 % |
12/2024 | 155.06 NLG | ▼ -29.69 % |
01/2025 | 176.69 NLG | ▲ 13.94 % |
02/2025 | 136.84 NLG | ▼ -22.55 % |
03/2025 | 153.69 NLG | ▲ 12.31 % |
04/2025 | 223.25 NLG | ▲ 45.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SEK/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 1 SEK trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 krona Thụy Điển đến Gulden Là - 42.2388 NLG
Nó có giá bao nhiêu 1 SEK trong NLG Ngày mai 2024.04.28?
Ngày mai 1 krona Thụy Điển đến Gulden sẽ có giá - 42 nlg
Nó có giá bao nhiêu 1 SEK trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krona Thụy Điển đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 SEK trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krona Thụy Điển đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 SEK trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krona Thụy Điển đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.