1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina
Giá cả 1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 84,724 ARS.
Bao nhiêu 1,000 SEK trong ARS?
06 01, 2024
1,000 SEK = 84,724 ARS
▲ 0 %
1,000 ARS = 11.8 SEK
1 SEK = 84.72 ARS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SEK trong ARS
Thống kê chi phí 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80,820 ARS |
Tối đa | 84,968 ARS |
Bình quân gia quyền | 82,435 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79,200 ARS |
Tối đa | 84,968 ARS |
Bình quân gia quyền | 81,365 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,224 ARS |
Tối đa | 84,968 ARS |
Bình quân gia quyền | 53,490 ARS |
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến ARS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 krona Thụy Điển chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 4.68% (80,936 ARS — 84,724 ARS)
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến ARS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 krona Thụy Điển chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 3.64% (81,752 ARS — 84,724 ARS)
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến ARS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 krona Thụy Điển chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 280.65% (22,258 ARS — 84,724 ARS)
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến ARS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 01, 2024) giá của 1,000 krona Thụy Điển chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 15856.26% (530.98 ARS — 84,724 ARS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SEK trong ARS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krona Thụy Điển (SEK) trong Peso Argentina (ARS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krona Thụy Điển (SEK) trong Peso Argentina (ARS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina trong 30 ngày tới*
02/06 | 85,683 ARS | ▲ 1.13 % |
03/06 | 85,796 ARS | ▲ 0.13 % |
04/06 | 85,724 ARS | ▼ -0.08 % |
05/06 | 85,947 ARS | ▲ 0.26 % |
06/06 | 85,792 ARS | ▼ -0.18 % |
07/06 | 85,475 ARS | ▼ -0.37 % |
08/06 | 85,600 ARS | ▲ 0.15 % |
09/06 | 85,945 ARS | ▲ 0.4 % |
10/06 | 85,838 ARS | ▼ -0.12 % |
11/06 | 86,043 ARS | ▲ 0.24 % |
12/06 | 86,207 ARS | ▲ 0.19 % |
13/06 | 86,425 ARS | ▲ 0.25 % |
14/06 | 87,393 ARS | ▲ 1.12 % |
15/06 | 87,666 ARS | ▲ 0.31 % |
16/06 | 87,270 ARS | ▼ -0.45 % |
17/06 | 87,038 ARS | ▼ -0.27 % |
18/06 | 86,999 ARS | ▼ -0.05 % |
19/06 | 87,809 ARS | ▲ 0.93 % |
20/06 | 87,935 ARS | ▲ 0.14 % |
21/06 | 87,804 ARS | ▼ -0.15 % |
22/06 | 87,795 ARS | ▼ -0.01 % |
23/06 | 87,120 ARS | ▼ -0.77 % |
24/06 | 86,433 ARS | ▼ -0.79 % |
25/06 | 86,971 ARS | ▲ 0.62 % |
26/06 | 88,668 ARS | ▲ 1.95 % |
27/06 | 89,531 ARS | ▲ 0.97 % |
28/06 | 88,998 ARS | ▼ -0.6 % |
29/06 | 88,899 ARS | ▼ -0.11 % |
30/06 | 89,413 ARS | ▲ 0.58 % |
01/07 | 89,484 ARS | ▲ 0.08 % |
* — Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 84,512 ARS | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 83,746 ARS | ▼ -0.91 % |
17/06 — 23/06 | 82,451 ARS | ▼ -1.55 % |
24/06 — 30/06 | 83,548 ARS | ▲ 1.33 % |
01/07 — 07/07 | 81,972 ARS | ▼ -1.89 % |
08/07 — 14/07 | 82,058 ARS | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 82,365 ARS | ▲ 0.37 % |
22/07 — 28/07 | 83,851 ARS | ▲ 1.8 % |
29/07 — 04/08 | 83,947 ARS | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 85,868 ARS | ▲ 2.29 % |
12/08 — 18/08 | 86,602 ARS | ▲ 0.85 % |
19/08 — 25/08 | 87,229 ARS | ▲ 0.72 % |
Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Peso Argentina cho năm sau*
07/2024 | 85,102 ARS | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 94,806 ARS | ▲ 11.4 % |
08/2024 | 121,042 ARS | ▲ 27.67 % |
09/2024 | 122,721 ARS | ▲ 1.39 % |
10/2024 | 118,459 ARS | ▼ -3.47 % |
11/2024 | 135,605 ARS | ▲ 14.47 % |
12/2024 | 278,367 ARS | ▲ 105.28 % |
01/2025 | 275,522 ARS | ▼ -1.02 % |
02/2025 | 280,406 ARS | ▲ 1.77 % |
03/2025 | 276,311 ARS | ▼ -1.46 % |
04/2025 | 276,223 ARS | ▼ -0.03 % |
05/2025 | 295,262 ARS | ▲ 6.89 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SEK/ARS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SEK trong ARS hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina Là - 84,724 ARS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong ARS Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina sẽ có giá - 85,683 ars
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong ARS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong ARS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong ARS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krona Thụy Điển đến Peso Argentina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.