1,000 Bảng Sudan đến Metal

Giá cả 1,000 Bảng Sudan đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.93047 MTL.

Bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL?

05 31, 2024
1,000 SDG = 0.93047 MTL
▲ 5.99 %
1,000 MTL = 1,074,726 SDG
1 SDG = 0.00093047 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SDG trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Sudan trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.85168 MTL
Tối đa 1.0562 MTL
Bình quân gia quyền 0.91727608 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62868 MTL
Tối đa 1.12088 MTL
Bình quân gia quyền 0.88196625 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62868 MTL
Tối đa 446.25 MTL
Bình quân gia quyền 2.334269 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi -14.59% (1.08936 MTL — 0.93047 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi 5.82% (0.87926 MTL — 0.93047 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi -44.83% (1.68648 MTL — 0.93047 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi -98.69% (71.2253 MTL — 0.93047 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SDG trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Sudan (SDG) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Sudan (SDG) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Sudan trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal trong 30 ngày tới*

02/06 0.92291947 MTL ▼ -0.81 %
03/06 0.86600435 MTL ▼ -6.17 %
04/06 0.84046281 MTL ▼ -2.95 %
05/06 0.83749579 MTL ▼ -0.35 %
06/06 0.83657571 MTL ▼ -0.11 %
07/06 0.83672588 MTL ▲ 0.02 %
08/06 0.81772591 MTL ▼ -2.27 %
09/06 0.78330447 MTL ▼ -4.21 %
10/06 0.76235709 MTL ▼ -2.67 %
11/06 0.78184703 MTL ▲ 2.56 %
12/06 0.79863136 MTL ▲ 2.15 %
13/06 0.81988156 MTL ▲ 2.66 %
14/06 0.82126251 MTL ▲ 0.17 %
15/06 0.78825545 MTL ▼ -4.02 %
16/06 0.7552834 MTL ▼ -4.18 %
17/06 0.7268678 MTL ▼ -3.76 %
18/06 0.71516633 MTL ▼ -1.61 %
19/06 0.75123148 MTL ▲ 5.04 %
20/06 0.74987239 MTL ▼ -0.18 %
21/06 0.72051716 MTL ▼ -3.91 %
22/06 0.71955471 MTL ▼ -0.13 %
23/06 0.76145534 MTL ▲ 5.82 %
24/06 0.76137128 MTL ▼ -0.01 %
25/06 0.75428502 MTL ▼ -0.93 %
26/06 0.76002167 MTL ▲ 0.76 %
27/06 0.76181931 MTL ▲ 0.24 %
28/06 0.76130906 MTL ▼ -0.07 %
29/06 0.76672897 MTL ▲ 0.71 %
30/06 0.76231781 MTL ▼ -0.58 %
01/07 0.76262517 MTL ▲ 0.04 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Sudan trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.94321744 MTL ▲ 1.37 %
10/06 — 16/06 0.88640276 MTL ▼ -6.02 %
17/06 — 23/06 0.88520423 MTL ▼ -0.14 %
24/06 — 30/06 0.92188664 MTL ▲ 4.14 %
01/07 — 07/07 1.19554 MTL ▲ 29.68 %
08/07 — 14/07 1.100081 MTL ▼ -7.98 %
15/07 — 21/07 1.144411 MTL ▲ 4.03 %
22/07 — 28/07 1.075008 MTL ▼ -6.06 %
29/07 — 04/08 1.058475 MTL ▼ -1.54 %
05/08 — 11/08 0.95675426 MTL ▼ -9.61 %
12/08 — 18/08 0.94956499 MTL ▼ -0.75 %
19/08 — 25/08 0.94916282 MTL ▼ -0.04 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.9396455 MTL ▲ 0.99 %
07/2024 0.87666356 MTL ▼ -6.7 %
08/2024 1.123111 MTL ▲ 28.11 %
09/2024 0.9427928 MTL ▼ -16.06 %
10/2024 0.71755441 MTL ▼ -23.89 %
11/2024 0.68112162 MTL ▼ -5.08 %
12/2024 0.68113727 MTL ▲ 0 %
01/2025 0.75948156 MTL ▲ 11.5 %
02/2025 0.61784948 MTL ▼ -18.65 %
03/2025 0.535367 MTL ▼ -13.35 %
04/2025 0.69788711 MTL ▲ 30.36 %
05/2025 0.5394257 MTL ▼ -22.71 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Sudan đến Metal Là - 0.93047 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 Bảng Sudan đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu