1,000 Rakon đến won Hàn Quốc
Giá cả 1,000 Rakon đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 128,683 KRW.
Bao nhiêu 1,000 RKN trong KRW?
06 07, 2024
1,000 RKN = 128,683 KRW
▲ 1.01 %
1,000 KRW = 7.771015 RKN
1 RKN = 128.68 KRW
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RKN trong KRW
Thống kê chi phí 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59,522 KRW |
Tối đa | 224,299 KRW |
Bình quân gia quyền | 128,347 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46,767 KRW |
Tối đa | 340,630 KRW |
Bình quân gia quyền | 138,262 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46,767 KRW |
Tối đa | 340,630 KRW |
Bình quân gia quyền | 184,825 KRW |
Thay đổi chi phí 1,000 RKN đến KRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 Rakon chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 47.51% (87,237 KRW — 128,683 KRW)
Thay đổi chi phí 1,000 RKN đến KRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Rakon chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -28.88% (180,947 KRW — 128,683 KRW)
Thay đổi chi phí 1,000 RKN đến KRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Rakon chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -46.79% (241,846 KRW — 128,683 KRW)
Thay đổi chi phí 1,000 RKN đến KRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Rakon chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 50.89% (85,285 KRW — 128,683 KRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RKN trong KRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Rakon (RKN) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Rakon (RKN) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*
08/06 | 143,770 KRW | ▲ 11.72 % |
09/06 | 115,352 KRW | ▼ -19.77 % |
10/06 | 128,281 KRW | ▲ 11.21 % |
11/06 | 172,741 KRW | ▲ 34.66 % |
12/06 | 165,271 KRW | ▼ -4.32 % |
13/06 | 117,277 KRW | ▼ -29.04 % |
14/06 | 112,874 KRW | ▼ -3.75 % |
15/06 | 129,368 KRW | ▲ 14.61 % |
16/06 | 157,927 KRW | ▲ 22.08 % |
17/06 | 162,041 KRW | ▲ 2.61 % |
18/06 | 169,914 KRW | ▲ 4.86 % |
19/06 | 155,361 KRW | ▼ -8.56 % |
20/06 | 187,349 KRW | ▲ 20.59 % |
21/06 | 201,582 KRW | ▲ 7.6 % |
22/06 | 188,932 KRW | ▼ -6.27 % |
23/06 | 189,119 KRW | ▲ 0.1 % |
24/06 | 188,353 KRW | ▼ -0.4 % |
25/06 | 192,234 KRW | ▲ 2.06 % |
26/06 | 194,467 KRW | ▲ 1.16 % |
27/06 | 166,270 KRW | ▼ -14.5 % |
28/06 | 164,666 KRW | ▼ -0.96 % |
29/06 | 188,361 KRW | ▲ 14.39 % |
30/06 | 174,892 KRW | ▼ -7.15 % |
01/07 | 186,322 KRW | ▲ 6.54 % |
02/07 | 244,501 KRW | ▲ 31.23 % |
03/07 | 200,062 KRW | ▼ -18.18 % |
04/07 | 179,278 KRW | ▼ -10.39 % |
05/07 | 178,752 KRW | ▼ -0.29 % |
06/07 | 177,928 KRW | ▼ -0.46 % |
07/07 | 178,467 KRW | ▲ 0.3 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 186,751 KRW | ▲ 45.12 % |
17/06 — 23/06 | 131,681 KRW | ▼ -29.49 % |
24/06 — 30/06 | 105,058 KRW | ▼ -20.22 % |
01/07 — 07/07 | 63,886 KRW | ▼ -39.19 % |
08/07 — 14/07 | 60,853 KRW | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 60,425 KRW | ▼ -0.7 % |
22/07 — 28/07 | 55,011 KRW | ▼ -8.96 % |
29/07 — 04/08 | 67,935 KRW | ▲ 23.49 % |
05/08 — 11/08 | 74,107 KRW | ▲ 9.08 % |
12/08 — 18/08 | 95,881 KRW | ▲ 29.38 % |
19/08 — 25/08 | 92,263 KRW | ▼ -3.77 % |
26/08 — 01/09 | 79,541 KRW | ▼ -13.79 % |
Giá ước tính của 1,000 Rakon trong won Hàn Quốc cho năm sau*
07/2024 | 127,774 KRW | ▼ -0.71 % |
08/2024 | 109,489 KRW | ▼ -14.31 % |
09/2024 | 103,850 KRW | ▼ -5.15 % |
10/2024 | 106,004 KRW | ▲ 2.07 % |
11/2024 | 98,535 KRW | ▼ -7.05 % |
12/2024 | 92,292 KRW | ▼ -6.34 % |
01/2025 | 82,579 KRW | ▼ -10.52 % |
02/2025 | 82,763 KRW | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 96,931 KRW | ▲ 17.12 % |
04/2025 | 33,920 KRW | ▼ -65.01 % |
05/2025 | 53,637 KRW | ▲ 58.13 % |
06/2025 | 45,799 KRW | ▼ -14.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RKN/KRW
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RKN trong KRW hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Rakon đến won Hàn Quốc Là - 128,683 KRW
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RKN trong KRW Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 Rakon đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 143,770 krw
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RKN trong KRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Rakon đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RKN trong KRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Rakon đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RKN trong KRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Rakon đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.