5,000 Power Ledger đến franc Comoros

Giá cả 5,000 Power Ledger đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 630,023 KMF.

Bao nhiêu 5,000 POWR trong KMF?

06 07, 2024
5,000 POWR = 630,023 KMF
▼ -7.62 %
5,000 KMF = 39.6811 POWR
1 POWR = 126 KMF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 POWR trong KMF

Thống kê chi phí 5,000 Power Ledger trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 606,731 KMF
Tối đa 777,016 KMF
Bình quân gia quyền 699,020 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 606,731 KMF
Tối đa 1,133,147 KMF
Bình quân gia quyền 772,994 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 271,270 KMF
Tối đa 2,415,278 KMF
Bình quân gia quyền 607,274 KMF

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 Power Ledger chống lại franc Comoros thay đổi bởi -11.62% (712,879 KMF — 630,023 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại franc Comoros thay đổi bởi -27.98% (874,839 KMF — 630,023 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại franc Comoros thay đổi bởi 93.79% (325,108 KMF — 630,023 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại franc Comoros thay đổi bởi 393.36% (127,700 KMF — 630,023 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 POWR trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Power Ledger trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

08/06 613,532 KMF ▼ -2.62 %
09/06 605,216 KMF ▼ -1.36 %
10/06 589,712 KMF ▼ -2.56 %
11/06 595,674 KMF ▲ 1.01 %
12/06 628,679 KMF ▲ 5.54 %
13/06 583,625 KMF ▼ -7.17 %
14/06 581,996 KMF ▼ -0.28 %
15/06 595,734 KMF ▲ 2.36 %
16/06 600,796 KMF ▲ 0.85 %
17/06 605,672 KMF ▲ 0.81 %
18/06 587,214 KMF ▼ -3.05 %
19/06 597,029 KMF ▲ 1.67 %
20/06 615,495 KMF ▲ 3.09 %
21/06 606,210 KMF ▼ -1.51 %
22/06 574,112 KMF ▼ -5.29 %
23/06 581,588 KMF ▲ 1.3 %
24/06 587,810 KMF ▲ 1.07 %
25/06 587,557 KMF ▼ -0.04 %
26/06 587,262 KMF ▼ -0.05 %
27/06 588,938 KMF ▲ 0.29 %
28/06 588,182 KMF ▼ -0.13 %
29/06 587,529 KMF ▼ -0.11 %
30/06 568,811 KMF ▼ -3.19 %
01/07 563,723 KMF ▼ -0.89 %
02/07 560,004 KMF ▼ -0.66 %
03/07 554,051 KMF ▼ -1.06 %
04/07 548,382 KMF ▼ -1.02 %
05/07 559,842 KMF ▲ 2.09 %
06/07 565,320 KMF ▲ 0.98 %
07/07 566,182 KMF ▲ 0.15 %

* — Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Power Ledger trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 661,833 KMF ▲ 5.05 %
17/06 — 23/06 666,330 KMF ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 630,990 KMF ▼ -5.3 %
01/07 — 07/07 484,709 KMF ▼ -23.18 %
08/07 — 14/07 508,178 KMF ▲ 4.84 %
15/07 — 21/07 489,652 KMF ▼ -3.65 %
22/07 — 28/07 498,541 KMF ▲ 1.82 %
29/07 — 04/08 511,309 KMF ▲ 2.56 %
05/08 — 11/08 489,920 KMF ▼ -4.18 %
12/08 — 18/08 487,152 KMF ▼ -0.56 %
19/08 — 25/08 462,033 KMF ▼ -5.16 %
26/08 — 01/09 470,430 KMF ▲ 1.82 %

Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 649,463 KMF ▲ 3.09 %
08/2024 522,227 KMF ▼ -19.59 %
09/2024 654,805 KMF ▲ 25.39 %
10/2024 1,007,893 KMF ▲ 53.92 %
11/2024 1,110,251 KMF ▲ 10.16 %
12/2024 1,560,977 KMF ▲ 40.6 %
01/2025 1,285,978 KMF ▼ -17.62 %
02/2025 1,478,681 KMF ▲ 14.98 %
03/2025 1,621,914 KMF ▲ 9.69 %
04/2025 1,013,545 KMF ▼ -37.51 %
05/2025 1,067,905 KMF ▲ 5.36 %
06/2025 1,069,524 KMF ▲ 0.15 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 POWR trong KMF hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Power Ledger đến franc Comoros Là - 630,023 KMF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong KMF Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 5,000 Power Ledger đến franc Comoros sẽ có giá - 613,532 kmf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu