1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi

Giá cả 1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 446,472 MWK.

Bao nhiêu 1,000 PGK trong MWK?

05 18, 2024
1,000 PGK = 446,472 MWK
▼ -0.06 %
1,000 MWK = 2.24 PGK
1 PGK = 446.47 MWK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PGK trong MWK

Thống kê chi phí 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 446,472 MWK
Tối đa 456,820 MWK
Bình quân gia quyền 450,562 MWK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 438,170 MWK
Tối đa 461,349 MWK
Bình quân gia quyền 449,599 MWK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 282,045 MWK
Tối đa 464,881 MWK
Bình quân gia quyền 376,079 MWK

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến MWK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 kina Papua New Guinea chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -2.12% (456,125 MWK — 446,472 MWK)

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến MWK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 kina Papua New Guinea chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 0.96% (442,209 MWK — 446,472 MWK)

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến MWK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 kina Papua New Guinea chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 54.07% (289,785 MWK — 446,472 MWK)

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến MWK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 kina Papua New Guinea chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 106.89% (215,800 MWK — 446,472 MWK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PGK trong MWK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong kwacha Malawi (MWK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong kwacha Malawi (MWK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi trong 30 ngày tới*

19/05 442,483 MWK ▼ -0.89 %
20/05 442,030 MWK ▼ -0.1 %
21/05 442,030 MWK ▲ 0 %
22/05 442,940 MWK ▲ 0.21 %
23/05 443,002 MWK ▲ 0.01 %
24/05 442,768 MWK ▼ -0.05 %
25/05 440,720 MWK ▼ -0.46 %
26/05 435,093 MWK ▼ -1.28 %
27/05 434,726 MWK ▼ -0.08 %
28/05 434,726 MWK ▼ -0 %
29/05 437,931 MWK ▲ 0.74 %
30/05 438,667 MWK ▲ 0.17 %
31/05 434,679 MWK ▼ -0.91 %
01/06 434,287 MWK ▼ -0.09 %
02/06 434,793 MWK ▲ 0.12 %
03/06 432,924 MWK ▼ -0.43 %
04/06 432,924 MWK ▼ -0 %
05/06 436,459 MWK ▲ 0.82 %
06/06 433,624 MWK ▼ -0.65 %
07/06 433,117 MWK ▼ -0.12 %
08/06 433,009 MWK ▼ -0.02 %
09/06 431,281 MWK ▼ -0.4 %
10/06 431,101 MWK ▼ -0.04 %
11/06 431,101 MWK ▼ -0 %
12/06 432,050 MWK ▲ 0.22 %
13/06 431,540 MWK ▼ -0.12 %
14/06 431,065 MWK ▼ -0.11 %
15/06 431,039 MWK ▼ -0.01 %
16/06 431,130 MWK ▲ 0.02 %
17/06 431,193 MWK ▲ 0.01 %

* — Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 446,341 MWK ▼ -0.03 %
27/05 — 02/06 446,719 MWK ▲ 0.08 %
03/06 — 09/06 449,198 MWK ▲ 0.55 %
10/06 — 16/06 468,942 MWK ▲ 4.4 %
17/06 — 23/06 460,714 MWK ▼ -1.75 %
24/06 — 30/06 463,106 MWK ▲ 0.52 %
01/07 — 07/07 459,544 MWK ▼ -0.77 %
08/07 — 14/07 463,141 MWK ▲ 0.78 %
15/07 — 21/07 459,080 MWK ▼ -0.88 %
22/07 — 28/07 457,350 MWK ▼ -0.38 %
29/07 — 04/08 453,895 MWK ▼ -0.76 %
05/08 — 11/08 452,909 MWK ▼ -0.22 %

Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong kwacha Malawi cho năm sau*

06/2024 453,023 MWK ▲ 1.47 %
07/2024 447,801 MWK ▼ -1.15 %
08/2024 442,246 MWK ▼ -1.24 %
09/2024 446,995 MWK ▲ 1.07 %
10/2024 465,023 MWK ▲ 4.03 %
11/2024 660,852 MWK ▲ 42.11 %
12/2024 650,556 MWK ▼ -1.56 %
01/2025 654,172 MWK ▲ 0.56 %
02/2025 651,986 MWK ▼ -0.33 %
03/2025 663,514 MWK ▲ 1.77 %
04/2025 656,860 MWK ▼ -1 %
05/2025 652,600 MWK ▼ -0.65 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PGK trong MWK hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi Là - 446,472 MWK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong MWK Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi sẽ có giá - 442,483 mwk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong MWK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong MWK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong MWK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kina Papua New Guinea đến kwacha Malawi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu