1,000 dollar Namibia đến Ethereum

Giá cả 1,000 dollar Namibia đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.0139 ETH.

Bao nhiêu 1,000 NAD trong ETH?

06 06, 2024
1,000 NAD = 0.0139 ETH
▲ 0.07 %
1,000 ETH = 71,942,446 NAD
1 NAD = 0.0000139 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NAD trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 dollar Namibia trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01396 ETH
Tối đa 0.01849 ETH
Bình quân gia quyền 0.01594158 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00373 ETH
Tối đa 0.01849 ETH
Bình quân gia quyền 0.01582158 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00373 ETH
Tối đa 0.05777 ETH
Bình quân gia quyền 0.02427911 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 dollar Namibia chống lại Ethereum thay đổi bởi -22.56% (0.01795 ETH — 0.0139 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dollar Namibia chống lại Ethereum thay đổi bởi 1.76% (0.01366 ETH — 0.0139 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dollar Namibia chống lại Ethereum thay đổi bởi -51.06% (0.0284 ETH — 0.0139 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dollar Namibia chống lại Ethereum thay đổi bởi -99.95% (26.2034 ETH — 0.0139 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NAD trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Namibia (NAD) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Namibia (NAD) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dollar Namibia trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong Ethereum trong 30 ngày tới*

08/06 0.01415996 ETH ▲ 1.87 %
09/06 0.01409754 ETH ▼ -0.44 %
10/06 0.01426653 ETH ▲ 1.2 %
11/06 0.01453555 ETH ▲ 1.89 %
12/06 0.01449845 ETH ▼ -0.26 %
13/06 0.01454353 ETH ▲ 0.31 %
14/06 0.01477391 ETH ▲ 1.58 %
15/06 0.01463276 ETH ▼ -0.96 %
16/06 0.01455031 ETH ▼ -0.56 %
17/06 0.01438941 ETH ▼ -1.11 %
18/06 0.01385725 ETH ▼ -3.7 %
19/06 0.01392071 ETH ▲ 0.46 %
20/06 0.01289775 ETH ▼ -7.35 %
21/06 0.01168942 ETH ▼ -9.37 %
22/06 0.01150792 ETH ▼ -1.55 %
23/06 0.01145707 ETH ▼ -0.44 %
24/06 0.0113743 ETH ▼ -0.72 %
25/06 0.01142085 ETH ▲ 0.41 %
26/06 0.01126936 ETH ▼ -1.33 %
27/06 0.01103724 ETH ▼ -2.06 %
28/06 0.01106603 ETH ▲ 0.26 %
29/06 0.01126169 ETH ▲ 1.77 %
30/06 0.01145395 ETH ▲ 1.71 %
01/07 0.01143263 ETH ▼ -0.19 %
02/07 0.01134525 ETH ▼ -0.76 %
03/07 0.01132626 ETH ▼ -0.17 %
04/07 0.01129136 ETH ▼ -0.31 %
05/07 0.01118134 ETH ▼ -0.97 %
06/07 0.01099935 ETH ▼ -1.63 %
07/07 0.01077571 ETH ▼ -2.03 %

* — Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar Namibia trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong Ethereum trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01326951 ETH ▼ -4.54 %
17/06 — 23/06 0.01323919 ETH ▼ -0.23 %
24/06 — 30/06 0.01343361 ETH ▲ 1.47 %
01/07 — 07/07 0.01526191 ETH ▲ 13.61 %
08/07 — 14/07 0.01484677 ETH ▼ -2.72 %
15/07 — 21/07 0.01487462 ETH ▲ 0.19 %
22/07 — 28/07 0.01566966 ETH ▲ 5.34 %
29/07 — 04/08 0.01657472 ETH ▲ 5.78 %
05/08 — 11/08 0.01433125 ETH ▼ -13.54 %
12/08 — 18/08 0.01187916 ETH ▼ -17.11 %
19/08 — 25/08 0.01216319 ETH ▲ 2.39 %
26/08 — 01/09 0.01168806 ETH ▼ -3.91 %

Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong Ethereum cho năm sau*

07/2024 0.01374645 ETH ▼ -1.1 %
08/2024 0.01517808 ETH ▲ 10.41 %
09/2024 0.01437143 ETH ▼ -5.31 %
10/2024 0.01326403 ETH ▼ -7.71 %
11/2024 0.01191818 ETH ▼ -10.15 %
12/2024 0.01057336 ETH ▼ -11.28 %
01/2025 0.01069887 ETH ▲ 1.19 %
02/2025 0.00783099 ETH ▼ -26.81 %
03/2025 0.0075731 ETH ▼ -3.29 %
04/2025 0.00968372 ETH ▲ 27.87 %
05/2025 0.00776747 ETH ▼ -19.79 %
06/2025 0.00739963 ETH ▼ -4.74 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NAD trong ETH hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar Namibia đến Ethereum Là - 0.0139 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong ETH Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 dollar Namibia đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Namibia đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Namibia đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Namibia đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu