2,000 metical Mozambique đến NULS
Giá cả 2,000 metical Mozambique đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 50.147 NULS.
Bao nhiêu 2,000 MZN trong NULS?
05 18, 2024
2,000 MZN = 50.147 NULS
▼ -0.32 %
2,000 NULS = 79,765 MZN
1 MZN = 0.02507351 NULS
Lịch sử thay đổi giá 2,000 MZN trong NULS
Thống kê chi phí 2,000 metical Mozambique trong NULS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.9089 NULS |
Tối đa | 55.6045 NULS |
Bình quân gia quyền | 49.7672 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.7626 NULS |
Tối đa | 118.75 NULS |
Bình quân gia quyền | 64.2385 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.7626 NULS |
Tối đa | 184.56 NULS |
Bình quân gia quyền | 130.17 NULS |
Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến NULS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi 6.62% (47.0336 NULS — 50.147 NULS)
Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến NULS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -57.18% (117.12 NULS — 50.147 NULS)
Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến NULS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -65.27% (144.37 NULS — 50.147 NULS)
Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến NULS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -69.03% (161.92 NULS — 50.147 NULS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MZN trong NULS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 metical Mozambique (MZN) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 metical Mozambique (MZN) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 metical Mozambique trong NULS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong NULS trong 30 ngày tới*
20/05 | 50.8863 NULS | ▲ 1.47 % |
21/05 | 49.4458 NULS | ▼ -2.83 % |
22/05 | 49.5159 NULS | ▲ 0.14 % |
23/05 | 49.8626 NULS | ▲ 0.7 % |
24/05 | 50.3572 NULS | ▲ 0.99 % |
25/05 | 49.6021 NULS | ▼ -1.5 % |
26/05 | 48.2475 NULS | ▼ -2.73 % |
27/05 | 49.406 NULS | ▲ 2.4 % |
28/05 | 50.9097 NULS | ▲ 3.04 % |
29/05 | 52.488 NULS | ▲ 3.1 % |
30/05 | 55.1441 NULS | ▲ 5.06 % |
31/05 | 58.0116 NULS | ▲ 5.2 % |
01/06 | 60.6871 NULS | ▲ 4.61 % |
02/06 | 59.9394 NULS | ▼ -1.23 % |
03/06 | 58.9085 NULS | ▼ -1.72 % |
04/06 | 54.2951 NULS | ▼ -7.83 % |
05/06 | 52.3732 NULS | ▼ -3.54 % |
06/06 | 52.4529 NULS | ▲ 0.15 % |
07/06 | 51.9048 NULS | ▼ -1.04 % |
08/06 | 50.5561 NULS | ▼ -2.6 % |
09/06 | 52.1624 NULS | ▲ 3.18 % |
10/06 | 52.4429 NULS | ▲ 0.54 % |
11/06 | 53.3302 NULS | ▲ 1.69 % |
12/06 | 53.9785 NULS | ▲ 1.22 % |
13/06 | 55.4355 NULS | ▲ 2.7 % |
14/06 | 59.2756 NULS | ▲ 6.93 % |
15/06 | 58.7802 NULS | ▼ -0.84 % |
16/06 | 56.3471 NULS | ▼ -4.14 % |
17/06 | 55.5538 NULS | ▼ -1.41 % |
18/06 | 54.9429 NULS | ▼ -1.1 % |
* — Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 metical Mozambique trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong NULS trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.373 NULS | ▼ -3.54 % |
27/05 — 02/06 | 42.8655 NULS | ▼ -11.39 % |
03/06 — 09/06 | 31.8602 NULS | ▼ -25.67 % |
10/06 — 16/06 | 17.1505 NULS | ▼ -46.17 % |
17/06 — 23/06 | 17.7741 NULS | ▲ 3.64 % |
24/06 — 30/06 | 17.3022 NULS | ▼ -2.65 % |
01/07 — 07/07 | 23.7047 NULS | ▲ 37 % |
08/07 — 14/07 | 22.9791 NULS | ▼ -3.06 % |
15/07 — 21/07 | 24.6589 NULS | ▲ 7.31 % |
22/07 — 28/07 | 23.9453 NULS | ▼ -2.89 % |
29/07 — 04/08 | 25.3022 NULS | ▲ 5.67 % |
05/08 — 11/08 | 24.6698 NULS | ▼ -2.5 % |
Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong NULS cho năm sau*
06/2024 | 49.6721 NULS | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 51.6547 NULS | ▲ 3.99 % |
08/2024 | 60.967 NULS | ▲ 18.03 % |
09/2024 | 58.2699 NULS | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 56.3642 NULS | ▼ -3.27 % |
11/2024 | 48.9681 NULS | ▼ -13.12 % |
12/2024 | 41.3368 NULS | ▼ -15.58 % |
01/2025 | 51.3607 NULS | ▲ 24.25 % |
02/2025 | 35.6271 NULS | ▼ -30.63 % |
03/2025 | 13.5647 NULS | ▼ -61.93 % |
04/2025 | 22.7491 NULS | ▲ 67.71 % |
05/2025 | 20.386 NULS | ▼ -10.39 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/NULS
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 MZN trong NULS hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 metical Mozambique đến NULS Là - 50.147 NULS
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong NULS Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 2,000 metical Mozambique đến NULS sẽ có giá - 51 nuls
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong NULS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong NULS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong NULS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.