1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain

Giá cả 1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 06, 2023, Là 1.03012 ATM.

Bao nhiêu 1,000 MRO trong ATM?

12 06, 2023
1,000 MRO = 1.03012 ATM
▲ 0.79 %
1,000 ATM = 970,761 MRO
1 MRO = 0.00103012 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MRO trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99271 ATM
Tối đa 1.08953 ATM
Bình quân gia quyền 1.052308 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.99271 ATM
Tối đa 1.2425 ATM
Bình quân gia quyền 1.131046 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.77839 ATM
Tối đa 1.29444 ATM
Bình quân gia quyền 1.041395 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) giá bán 1,000 ouguiya Mauritania chống lại ATMChain thay đổi bởi -6.73% (1.10447 ATM — 1.03012 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) giá của 1,000 ouguiya Mauritania chống lại ATMChain thay đổi bởi -7.13% (1.10919 ATM — 1.03012 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) giá của 1,000 ouguiya Mauritania chống lại ATMChain thay đổi bởi 3.82% (0.99223 ATM — 1.03012 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 06, 2023) giá của 1,000 ouguiya Mauritania chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (27,787 ATM — 1.03012 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MRO trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ouguiya Mauritania (MRO) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ouguiya Mauritania (MRO) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain trong 30 ngày tới*

08/06 1.020066 ATM ▼ -0.98 %
09/06 1.0092 ATM ▼ -1.07 %
10/06 1.006114 ATM ▼ -0.31 %
11/06 1.010284 ATM ▲ 0.41 %
12/06 1.003141 ATM ▼ -0.71 %
13/06 0.98861577 ATM ▼ -1.45 %
14/06 0.95393414 ATM ▼ -3.51 %
15/06 0.95664382 ATM ▲ 0.28 %
16/06 0.99139306 ATM ▲ 3.63 %
17/06 0.98278343 ATM ▼ -0.87 %
18/06 0.98584364 ATM ▲ 0.31 %
19/06 0.96855848 ATM ▼ -1.75 %
20/06 0.96079116 ATM ▼ -0.8 %
21/06 0.95372599 ATM ▼ -0.74 %
22/06 0.94218905 ATM ▼ -1.21 %
23/06 0.96821783 ATM ▲ 2.76 %
24/06 0.96197425 ATM ▼ -0.64 %
25/06 0.95733926 ATM ▼ -0.48 %
26/06 0.94859742 ATM ▼ -0.91 %
27/06 0.94140978 ATM ▼ -0.76 %
28/06 0.91085045 ATM ▼ -3.25 %
29/06 0.91956023 ATM ▲ 0.96 %
30/06 0.93956277 ATM ▲ 2.18 %
01/07 0.91885537 ATM ▼ -2.2 %
02/07 0.89573625 ATM ▼ -2.52 %
03/07 0.89207563 ATM ▼ -0.41 %
04/07 0.89576803 ATM ▲ 0.41 %
05/07 0.91051681 ATM ▲ 1.65 %
06/07 0.92288046 ATM ▲ 1.36 %
07/07 0.92256694 ATM ▼ -0.03 %

* — Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.045086 ATM ▲ 1.45 %
17/06 — 23/06 1.046324 ATM ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 1.096557 ATM ▲ 4.8 %
01/07 — 07/07 1.116063 ATM ▲ 1.78 %
08/07 — 14/07 1.092563 ATM ▼ -2.11 %
15/07 — 21/07 1.01334 ATM ▼ -7.25 %
22/07 — 28/07 0.99821124 ATM ▼ -1.49 %
29/07 — 04/08 0.95360606 ATM ▼ -4.47 %
05/08 — 11/08 0.96545038 ATM ▲ 1.24 %
12/08 — 18/08 0.9020141 ATM ▼ -6.57 %
19/08 — 25/08 0.90954667 ATM ▲ 0.84 %
26/08 — 01/09 0.92026436 ATM ▲ 1.18 %

Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 1.023273 ATM ▼ -0.66 %
08/2024 1.040027 ATM ▲ 1.64 %
09/2024 1.17775 ATM ▲ 13.24 %
10/2024 1.10838 ATM ▼ -5.89 %
11/2024 1.224438 ATM ▲ 10.47 %
12/2024 1.387392 ATM ▲ 13.31 %
01/2025 1.124362 ATM ▼ -18.96 %
02/2025 1.227433 ATM ▲ 9.17 %
03/2025 1.311011 ATM ▲ 6.81 %
04/2025 1.271929 ATM ▼ -2.98 %
05/2025 1.106484 ATM ▼ -13.01 %
06/2025 1.141765 ATM ▲ 3.19 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MRO trong ATM hôm nay, 12 06, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain Là - 1.03012 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong ATM Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain sẽ có giá - 1 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ouguiya Mauritania đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu