1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador
Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 8,686 SVC.
Bao nhiêu 1,000 MNT trong SVC?
05 31, 2024
1,000 MNT = 8,686 SVC
▼ -0.54 %
1,000 SVC = 115.13 MNT
1 MNT = 8.69 SVC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong SVC
Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.52 SVC |
Tối đa | 9,572 SVC |
Bình quân gia quyền | 6,680 SVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.52 SVC |
Tối đa | 13,058 SVC |
Bình quân gia quyền | 7,038 SVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.51 SVC |
Tối đa | 13,058 SVC |
Bình quân gia quyền | 4,436 SVC |
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến SVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại colón El Salvador thay đổi bởi 4.99% (8,272 SVC — 8,686 SVC)
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến SVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại colón El Salvador thay đổi bởi 10.63% (7,851 SVC — 8,686 SVC)
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến SVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại colón El Salvador thay đổi bởi 346600.4% (2.51 SVC — 8,686 SVC)
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến SVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại colón El Salvador thay đổi bởi 277872.59% (3.12 SVC — 8,686 SVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong SVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong colón El Salvador (SVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong colón El Salvador (SVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador trong 30 ngày tới*
02/06 | 8,990 SVC | ▲ 3.51 % |
03/06 | 9,399 SVC | ▲ 4.54 % |
04/06 | 9,564 SVC | ▲ 1.76 % |
05/06 | 9,713 SVC | ▲ 1.56 % |
06/06 | 9,836 SVC | ▲ 1.26 % |
07/06 | 9,726 SVC | ▼ -1.12 % |
08/06 | 9,530 SVC | ▼ -2.02 % |
09/06 | 9,339 SVC | ▼ -2 % |
10/06 | 9,366 SVC | ▲ 0.29 % |
11/06 | 9,177 SVC | ▼ -2.02 % |
12/06 | 9,185 SVC | ▲ 0.09 % |
13/06 | 9,104 SVC | ▼ -0.88 % |
14/06 | 8,905 SVC | ▼ -2.19 % |
15/06 | 8,932 SVC | ▲ 0.3 % |
16/06 | 9,001 SVC | ▲ 0.78 % |
17/06 | 9,110 SVC | ▲ 1.2 % |
18/06 | 9,033 SVC | ▼ -0.84 % |
19/06 | 8,661 SVC | ▼ -4.12 % |
20/06 | 8,917 SVC | ▲ 2.95 % |
21/06 | 9,308 SVC | ▲ 4.39 % |
22/06 | 9,438 SVC | ▲ 1.4 % |
23/06 | 9,053 SVC | ▼ -4.09 % |
24/06 | 8,942 SVC | ▼ -1.22 % |
25/06 | 8,936 SVC | ▼ -0.07 % |
26/06 | 9,063 SVC | ▲ 1.42 % |
27/06 | 9,173 SVC | ▲ 1.22 % |
28/06 | 9,108 SVC | ▼ -0.71 % |
29/06 | 8,992 SVC | ▼ -1.27 % |
30/06 | 8,927 SVC | ▼ -0.73 % |
01/07 | 11,162 SVC | ▲ 25.04 % |
* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8,588 SVC | ▼ -1.13 % |
10/06 — 16/06 | 8,632 SVC | ▲ 0.51 % |
17/06 — 23/06 | 14,455 SVC | ▲ 67.47 % |
24/06 — 30/06 | 15,796 SVC | ▲ 9.27 % |
01/07 — 07/07 | 12,776 SVC | ▼ -19.12 % |
08/07 — 14/07 | 13,578 SVC | ▲ 6.28 % |
15/07 — 21/07 | 11,807 SVC | ▼ -13.05 % |
22/07 — 28/07 | 11,918 SVC | ▲ 0.94 % |
29/07 — 04/08 | 11,327 SVC | ▼ -4.95 % |
05/08 — 11/08 | 11,211 SVC | ▼ -1.02 % |
12/08 — 18/08 | 11,598 SVC | ▲ 3.45 % |
19/08 — 25/08 | 13,964 SVC | ▲ 20.4 % |
Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong colón El Salvador cho năm sau*
07/2024 | 8,664 SVC | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 8,513 SVC | ▼ -1.75 % |
08/2024 | 8,465 SVC | ▼ -0.57 % |
09/2024 | 8,618 SVC | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 8,647 SVC | ▲ 0.33 % |
11/2024 | 8,778 SVC | ▲ 1.52 % |
12/2024 | 9,348,447 SVC | ▲ 106395.03 % |
01/2025 | 12,905,444 SVC | ▲ 38.05 % |
02/2025 | 15,492,158 SVC | ▲ 20.04 % |
03/2025 | 21,259,898 SVC | ▲ 37.23 % |
04/2025 | 17,363,566 SVC | ▼ -18.33 % |
05/2025 | 25,246,261 SVC | ▲ 45.4 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/SVC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong SVC hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador Là - 8,686 SVC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong SVC Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador sẽ có giá - 8,990 svc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong SVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong SVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong SVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến colón El Salvador cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.