1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan

Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 3,848 PLN.

Bao nhiêu 1,000 MNT trong PLN?

06 07, 2024
1,000 MNT = 3,848 PLN
▼ -5.71 %
1,000 PLN = 259.87 MNT
1 MNT = 3.85 PLN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong PLN

Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.14 PLN
Tối đa 4,227 PLN
Bình quân gia quyền 2,982 PLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.14 PLN
Tối đa 5,869 PLN
Bình quân gia quyền 3,207 PLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.14 PLN
Tối đa 5,869 PLN
Bình quân gia quyền 1,911 PLN

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến PLN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -5.02% (4,051 PLN — 3,848 PLN)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến PLN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -8.05% (4,185 PLN — 3,848 PLN)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến PLN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 321466.11% (1.2 PLN — 3,848 PLN)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến PLN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 257322.4% (1.49 PLN — 3,848 PLN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong PLN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong złoty Ba Lan (PLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong złoty Ba Lan (PLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan trong 30 ngày tới*

09/06 3,778 PLN ▼ -1.81 %
10/06 3,814 PLN ▲ 0.95 %
11/06 3,759 PLN ▼ -1.46 %
12/06 3,760 PLN ▲ 0.03 %
13/06 3,701 PLN ▼ -1.57 %
14/06 3,621 PLN ▼ -2.15 %
15/06 3,611 PLN ▼ -0.28 %
16/06 3,644 PLN ▲ 0.92 %
17/06 3,671 PLN ▲ 0.73 %
18/06 3,656 PLN ▼ -0.42 %
19/06 3,502 PLN ▼ -4.22 %
20/06 3,643 PLN ▲ 4.03 %
21/06 3,801 PLN ▲ 4.33 %
22/06 3,887 PLN ▲ 2.27 %
23/06 3,750 PLN ▼ -3.52 %
24/06 3,683 PLN ▼ -1.81 %
25/06 3,680 PLN ▼ -0.07 %
26/06 3,710 PLN ▲ 0.82 %
27/06 3,733 PLN ▲ 0.62 %
28/06 3,711 PLN ▼ -0.59 %
29/06 3,677 PLN ▼ -0.92 %
30/06 3,663 PLN ▼ -0.38 %
01/07 3,633 PLN ▼ -0.82 %
02/07 3,633 PLN ▲ 0.02 %
03/07 3,608 PLN ▼ -0.69 %
04/07 3,521 PLN ▼ -2.42 %
05/07 3,502 PLN ▼ -0.55 %
06/07 3,677 PLN ▲ 4.99 %
07/07 3,812 PLN ▲ 3.68 %
08/07 4,836 PLN ▲ 26.86 %

* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 3,931 PLN ▲ 2.16 %
17/06 — 23/06 6,684 PLN ▲ 70.02 %
24/06 — 30/06 7,302 PLN ▲ 9.25 %
01/07 — 07/07 6,089 PLN ▼ -16.61 %
08/07 — 14/07 6,430 PLN ▲ 5.59 %
15/07 — 21/07 5,653 PLN ▼ -12.08 %
22/07 — 28/07 5,671 PLN ▲ 0.32 %
29/07 — 04/08 5,349 PLN ▼ -5.68 %
05/08 — 11/08 5,250 PLN ▼ -1.86 %
12/08 — 18/08 5,502 PLN ▲ 4.8 %
19/08 — 25/08 5,251 PLN ▼ -4.55 %
26/08 — 01/09 7,022 PLN ▲ 33.72 %

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong złoty Ba Lan cho năm sau*

07/2024 3,858 PLN ▲ 0.25 %
08/2024 3,344 PLN ▼ -13.31 %
09/2024 3,145 PLN ▼ -5.96 %
10/2024 2,863 PLN ▼ -8.98 %
11/2024 4,168 PLN ▲ 45.59 %
12/2024 5,889 PLN ▲ 41.3 %
01/2025 5,050 PLN ▼ -14.25 %
02/2025 7,757 PLN ▲ 53.62 %
03/2025 10,954 PLN ▲ 41.21 %
04/2025 7,685 PLN ▼ -29.84 %
05/2025 7,830 PLN ▲ 1.88 %
06/2025 11,723 PLN ▲ 49.72 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong PLN hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan Là - 3,848 PLN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong PLN Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan sẽ có giá - 3,778 pln

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong PLN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong PLN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong PLN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến złoty Ba Lan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu