100 tögrög Mông Cổ đến Elastos
Giá cả 100 tögrög Mông Cổ đến Elastos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 36.8011 ELA.
Bao nhiêu 100 MNT trong ELA?
06 08, 2024
100 MNT = 36.8011 ELA
▼ -2.45 %
100 ELA = 271.73 MNT
1 MNT = 0.36801083 ELA
Lịch sử thay đổi giá 100 MNT trong ELA
Thống kê chi phí 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.009711 ELA |
Tối đa | 39.2295 ELA |
Bình quân gia quyền | 27.13 ELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.006793 ELA |
Tối đa | 41.9148 ELA |
Bình quân gia quyền | 24.3328 ELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.006793 ELA |
Tối đa | 51.8517 ELA |
Bình quân gia quyền | 19.5591 ELA |
Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 100 tögrög Mông Cổ chống lại Elastos thay đổi bởi 7.49% (34.2352 ELA — 36.8011 ELA)
Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Elastos thay đổi bởi 42.62% (25.8045 ELA — 36.8011 ELA)
Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Elastos thay đổi bởi 180883% (0.020334 ELA — 36.8011 ELA)
Thay đổi chi phí 100 MNT đến ELA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Elastos thay đổi bởi 117931.63% (0.031179 ELA — 36.8011 ELA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MNT trong ELA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Elastos (ELA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Elastos (ELA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos trong 30 ngày tới*
09/06 | 36.7179 ELA | ▼ -0.23 % |
10/06 | 36.962 ELA | ▲ 0.66 % |
11/06 | 36.3348 ELA | ▼ -1.7 % |
12/06 | 36.2073 ELA | ▼ -0.35 % |
13/06 | 37.4986 ELA | ▲ 3.57 % |
14/06 | 37.1781 ELA | ▼ -0.85 % |
15/06 | 37.6322 ELA | ▲ 1.22 % |
16/06 | 36.848 ELA | ▼ -2.08 % |
17/06 | 35.3648 ELA | ▼ -4.03 % |
18/06 | 34.8961 ELA | ▼ -1.33 % |
19/06 | 36.0468 ELA | ▲ 3.3 % |
20/06 | 37.1065 ELA | ▲ 2.94 % |
21/06 | 38.164 ELA | ▲ 2.85 % |
22/06 | 37.333 ELA | ▼ -2.18 % |
23/06 | 37.368 ELA | ▲ 0.09 % |
24/06 | 38.1042 ELA | ▲ 1.97 % |
25/06 | 38.6857 ELA | ▲ 1.53 % |
26/06 | 40.2069 ELA | ▲ 3.93 % |
27/06 | 40.7352 ELA | ▲ 1.31 % |
28/06 | 40.6053 ELA | ▼ -0.32 % |
29/06 | 41.3201 ELA | ▲ 1.76 % |
30/06 | 41.7454 ELA | ▲ 1.03 % |
01/07 | 41.2195 ELA | ▼ -1.26 % |
02/07 | 39.6434 ELA | ▼ -3.82 % |
03/07 | 39.1873 ELA | ▼ -1.15 % |
04/07 | 38.7939 ELA | ▼ -1 % |
05/07 | 39.8066 ELA | ▲ 2.61 % |
06/07 | 40.6835 ELA | ▲ 2.2 % |
07/07 | 40.5174 ELA | ▼ -0.41 % |
08/07 | 50.113 ELA | ▲ 23.68 % |
* — Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 37.566 ELA | ▲ 2.08 % |
17/06 — 23/06 | 69.3706 ELA | ▲ 84.66 % |
24/06 — 30/06 | 63.1932 ELA | ▼ -8.9 % |
01/07 — 07/07 | 62.6546 ELA | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 63.7239 ELA | ▲ 1.71 % |
15/07 — 21/07 | 62.7091 ELA | ▼ -1.59 % |
22/07 — 28/07 | 64.1393 ELA | ▲ 2.28 % |
29/07 — 04/08 | 65.032 ELA | ▲ 1.39 % |
05/08 — 11/08 | 64.6849 ELA | ▼ -0.53 % |
12/08 — 18/08 | 74.5481 ELA | ▲ 15.25 % |
19/08 — 25/08 | 73.2126 ELA | ▼ -1.79 % |
26/08 — 01/09 | 93.095 ELA | ▲ 27.16 % |
Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Elastos cho năm sau*
07/2024 | 36.7295 ELA | ▼ -0.19 % |
08/2024 | 22.7884 ELA | ▼ -37.96 % |
09/2024 | 21.6825 ELA | ▼ -4.85 % |
10/2024 | 22.2699 ELA | ▲ 2.71 % |
11/2024 | 38.0851 ELA | ▲ 71.02 % |
12/2024 | 10.0437 ELA | ▼ -73.63 % |
01/2025 | 9.351425 ELA | ▼ -6.89 % |
02/2025 | 11.6827 ELA | ▲ 24.93 % |
03/2025 | 19.2174 ELA | ▲ 64.49 % |
04/2025 | 15.3919 ELA | ▼ -19.91 % |
05/2025 | 20.0784 ELA | ▲ 30.45 % |
06/2025 | 27.2601 ELA | ▲ 35.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/ELA
FAQ
Giá bao nhiêu 100 MNT trong ELA hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 tögrög Mông Cổ đến Elastos Là - 36.8011 ELA
Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELA Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 100 tögrög Mông Cổ đến Elastos sẽ có giá - 37 ela
Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Elastos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Elastos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong ELA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Elastos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.