1,000 Maker đến Peso Argentina
Giá cả 1,000 Maker đến Peso Argentina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 2,247,918,448 ARS.
Bao nhiêu 1,000 MKR trong ARS?
06 07, 2024
1,000 MKR = 2,247,918,448 ARS
▼ -4.23 %
1,000 ARS = 0.00044486 MKR
1 MKR = 2,247,918 ARS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKR trong ARS
Thống kê chi phí 1,000 Maker trong Peso Argentina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,049,344,051 ARS |
Tối đa | 2,820,995,116 ARS |
Bình quân gia quyền | 2,442,643,082 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,049,344,051 ARS |
Tối đa | 3,475,687,661 ARS |
Bình quân gia quyền | 2,615,044,411 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 137,243,426 ARS |
Tối đa | 3,475,687,661 ARS |
Bình quân gia quyền | 1,219,227,519 ARS |
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến ARS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 Maker chống lại Peso Argentina thay đổi bởi -5.62% (2,381,704,689 ARS — 2,247,918,448 ARS)
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến ARS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 8.48% (2,072,213,439 ARS — 2,247,918,448 ARS)
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến ARS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 1370.79% (152,837,835 ARS — 2,247,918,448 ARS)
Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến ARS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 23, 2017 — 06 07, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 37371.57% (5,998,998 ARS — 2,247,918,448 ARS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKR trong ARS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong Peso Argentina (ARS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong Peso Argentina (ARS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Maker trong Peso Argentina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Maker trong Peso Argentina trong 30 ngày tới*
09/06 | 2,220,948,078 ARS | ▼ -1.2 % |
10/06 | 2,200,381,262 ARS | ▼ -0.93 % |
11/06 | 2,196,291,667 ARS | ▼ -0.19 % |
12/06 | 2,204,747,124 ARS | ▲ 0.38 % |
13/06 | 2,207,522,021 ARS | ▲ 0.13 % |
14/06 | 2,201,196,789 ARS | ▼ -0.29 % |
15/06 | 2,238,315,730 ARS | ▲ 1.69 % |
16/06 | 2,256,779,611 ARS | ▲ 0.82 % |
17/06 | 2,235,196,343 ARS | ▼ -0.96 % |
18/06 | 2,300,225,591 ARS | ▲ 2.91 % |
19/06 | 2,282,362,363 ARS | ▼ -0.78 % |
20/06 | 2,474,846,710 ARS | ▲ 8.43 % |
21/06 | 2,596,126,422 ARS | ▲ 4.9 % |
22/06 | 2,484,674,001 ARS | ▼ -4.29 % |
23/06 | 2,325,787,218 ARS | ▼ -6.39 % |
24/06 | 2,264,978,063 ARS | ▼ -2.61 % |
25/06 | 2,259,015,659 ARS | ▼ -0.26 % |
26/06 | 2,279,768,993 ARS | ▲ 0.92 % |
27/06 | 2,271,700,514 ARS | ▼ -0.35 % |
28/06 | 2,237,429,586 ARS | ▼ -1.51 % |
29/06 | 2,214,189,756 ARS | ▼ -1.04 % |
30/06 | 2,196,341,775 ARS | ▼ -0.81 % |
01/07 | 2,235,926,470 ARS | ▲ 1.8 % |
02/07 | 2,195,615,230 ARS | ▼ -1.8 % |
03/07 | 2,172,521,342 ARS | ▼ -1.05 % |
04/07 | 2,129,797,906 ARS | ▼ -1.97 % |
05/07 | 2,118,126,943 ARS | ▼ -0.55 % |
06/07 | 2,174,989,761 ARS | ▲ 2.68 % |
07/07 | 2,177,075,078 ARS | ▲ 0.1 % |
08/07 | 2,151,941,623 ARS | ▼ -1.15 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Maker trong Peso Argentina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Maker trong Peso Argentina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Maker trong Peso Argentina trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,350,699,022 ARS | ▲ 4.57 % |
17/06 — 23/06 | 2,940,416,916 ARS | ▲ 25.09 % |
24/06 — 30/06 | 2,883,189,366 ARS | ▼ -1.95 % |
01/07 — 07/07 | 2,469,794,839 ARS | ▼ -14.34 % |
08/07 — 14/07 | 2,398,704,479 ARS | ▼ -2.88 % |
15/07 — 21/07 | 2,384,870,076 ARS | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 2,345,204,046 ARS | ▼ -1.66 % |
29/07 — 04/08 | 2,243,751,138 ARS | ▼ -4.33 % |
05/08 — 11/08 | 2,432,100,071 ARS | ▲ 8.39 % |
12/08 — 18/08 | 2,291,110,870 ARS | ▼ -5.8 % |
19/08 — 25/08 | 2,175,818,224 ARS | ▼ -5.03 % |
26/08 — 01/09 | 2,181,696,326 ARS | ▲ 0.27 % |
Giá ước tính của 1,000 Maker trong Peso Argentina cho năm sau*
07/2024 | 2,331,138,849 ARS | ▲ 3.7 % |
08/2024 | 2,750,687,743 ARS | ▲ 18 % |
09/2024 | 3,662,216,895 ARS | ▲ 33.14 % |
10/2024 | 3,057,708,097 ARS | ▼ -16.51 % |
11/2024 | 3,812,007,840 ARS | ▲ 24.67 % |
12/2024 | 11,307,448,177 ARS | ▲ 196.63 % |
01/2025 | 12,973,120,789 ARS | ▲ 14.73 % |
02/2025 | 14,088,742,424 ARS | ▲ 8.6 % |
03/2025 | 26,682,139,298 ARS | ▲ 89.39 % |
04/2025 | 17,318,694,013 ARS | ▼ -35.09 % |
05/2025 | 17,978,229,398 ARS | ▲ 3.81 % |
06/2025 | 17,412,664,637 ARS | ▼ -3.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/ARS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MKR trong ARS hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Maker đến Peso Argentina Là - 2,247,918,448 ARS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong ARS Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 1,000 Maker đến Peso Argentina sẽ có giá - 2,220,948,078 ars
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong ARS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến Peso Argentina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong ARS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến Peso Argentina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong ARS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến Peso Argentina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.