1,000 denar Macedonia đến Dentacoin

Giá cả 1,000 denar Macedonia đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 19,645,225 DCN.

Bao nhiêu 1,000 MKD trong DCN?

05 19, 2024
1,000 MKD = 19,645,225 DCN
▲ 93.44 %
1,000 DCN = 0.05 MKD
1 MKD = 19,645 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,080,558 DCN
Tối đa 12,694,392 DCN
Bình quân gia quyền 11,913,494 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,024,573 DCN
Tối đa 13,729,232 DCN
Bình quân gia quyền 11,151,288 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,817,890 DCN
Tối đa 19,565,115 DCN
Bình quân gia quyền 11,361,352 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 81.56% (10,820,520 DCN — 19,645,225 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 51.8% (12,941,772 DCN — 19,645,225 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 189.03% (6,796,974 DCN — 19,645,225 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 394.31% (3,974,291 DCN — 19,645,225 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

20/05 18,461,040 DCN ▼ -6.03 %
21/05 19,815,906 DCN ▲ 7.34 %
22/05 19,832,418 DCN ▲ 0.08 %
23/05 22,175,426 DCN ▲ 11.81 %
24/05 23,304,347 DCN ▲ 5.09 %
25/05 18,523,889 DCN ▼ -20.51 %
26/05 20,950,160 DCN ▲ 13.1 %
27/05 20,969,028 DCN ▲ 0.09 %
28/05 20,186,553 DCN ▼ -3.73 %
29/05 22,458,621 DCN ▲ 11.26 %
30/05 22,525,128 DCN ▲ 0.3 %
31/05 21,445,542 DCN ▼ -4.79 %
01/06 21,078,310 DCN ▼ -1.71 %
02/06 22,250,842 DCN ▲ 5.56 %
03/06 23,076,565 DCN ▲ 3.71 %
04/06 23,469,890 DCN ▲ 1.7 %
05/06 22,828,654 DCN ▼ -2.73 %
06/06 23,535,165 DCN ▲ 3.09 %
07/06 24,119,660 DCN ▲ 2.48 %
08/06 23,873,434 DCN ▼ -1.02 %
09/06 23,275,065 DCN ▼ -2.51 %
10/06 20,344,468 DCN ▼ -12.59 %
11/06 20,523,240 DCN ▲ 0.88 %
12/06 20,771,108 DCN ▲ 1.21 %
13/06 22,930,116 DCN ▲ 10.39 %
14/06 24,198,045 DCN ▲ 5.53 %
15/06 21,992,819 DCN ▼ -9.11 %
16/06 21,332,218 DCN ▼ -3 %
17/06 19,815,248 DCN ▼ -7.11 %
18/06 18,580,300 DCN ▼ -6.23 %

* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 16,570,272 DCN ▼ -15.65 %
27/05 — 02/06 17,181,158 DCN ▲ 3.69 %
03/06 — 09/06 19,853,061 DCN ▲ 15.55 %
10/06 — 16/06 18,169,947 DCN ▼ -8.48 %
17/06 — 23/06 17,032,041 DCN ▼ -6.26 %
24/06 — 30/06 18,850,935 DCN ▲ 10.68 %
01/07 — 07/07 20,593,787 DCN ▲ 9.25 %
08/07 — 14/07 20,675,453 DCN ▲ 0.4 %
15/07 — 21/07 21,210,971 DCN ▲ 2.59 %
22/07 — 28/07 21,249,454 DCN ▲ 0.18 %
29/07 — 04/08 20,160,620 DCN ▼ -5.12 %
05/08 — 11/08 17,360,907 DCN ▼ -13.89 %

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Dentacoin cho năm sau*

06/2024 20,502,557 DCN ▲ 4.36 %
07/2024 21,708,465 DCN ▲ 5.88 %
08/2024 27,142,784 DCN ▲ 25.03 %
09/2024 27,360,124 DCN ▲ 0.8 %
10/2024 23,571,823 DCN ▼ -13.85 %
11/2024 25,056,226 DCN ▲ 6.3 %
12/2024 20,620,470 DCN ▼ -17.7 %
01/2025 23,800,069 DCN ▲ 15.42 %
02/2025 22,107,276 DCN ▼ -7.11 %
03/2025 20,122,487 DCN ▼ -8.98 %
04/2025 25,229,151 DCN ▲ 25.38 %
05/2025 22,814,224 DCN ▼ -9.57 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong DCN hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến Dentacoin Là - 19,645,225 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong DCN Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến Dentacoin sẽ có giá - 18,461,040 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu