1 leu Moldova đến Power Ledger

Giá cả 1 leu Moldova đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.18922793 POWR.

Bao nhiêu 1 MDL trong POWR?

06 01, 2024
1 MDL = 0.18922793 POWR
▲ 0.29 %
1 POWR = 5.28 MDL
1 MDL = 0.18922793 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 MDL trong POWR

Thống kê chi phí 1 leu Moldova trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1761782 POWR
Tối đa 0.19097159 POWR
Bình quân gia quyền 0.18252177 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12177123 POWR
Tối đa 0.19827073 POWR
Bình quân gia quyền 0.1672117 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07673236 POWR
Tối đa 0.45786769 POWR
Bình quân gia quyền 0.25260178 POWR

Thay đổi chi phí 1 MDL đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1 leu Moldova chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.03% (0.19716564 POWR — 0.18922793 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MDL đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1 leu Moldova chống lại Power Ledger thay đổi bởi 27.83% (0.14802926 POWR — 0.18922793 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MDL đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1 leu Moldova chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.48% (0.36725708 POWR — 0.18922793 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MDL đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1 leu Moldova chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.71% (0.9812142 POWR — 0.18922793 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MDL trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 leu Moldova (MDL) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 leu Moldova (MDL) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 leu Moldova trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 leu Moldova trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.18294302 POWR ▼ -3.32 %
03/06 0.17948264 POWR ▼ -1.89 %
04/06 0.17747141 POWR ▼ -1.12 %
05/06 0.16825339 POWR ▼ -5.19 %
06/06 0.15661383 POWR ▼ -6.92 %
07/06 0.16180104 POWR ▲ 3.31 %
08/06 0.16766314 POWR ▲ 3.62 %
09/06 0.17087387 POWR ▲ 1.91 %
10/06 0.17332449 POWR ▲ 1.43 %
11/06 0.17143949 POWR ▼ -1.09 %
12/06 0.16266905 POWR ▼ -5.12 %
13/06 0.17237913 POWR ▲ 5.97 %
14/06 0.17220526 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.16872848 POWR ▼ -2.02 %
16/06 0.16549241 POWR ▼ -1.92 %
17/06 0.1647978 POWR ▼ -0.42 %
18/06 0.17055138 POWR ▲ 3.49 %
19/06 0.16774765 POWR ▼ -1.64 %
20/06 0.16384476 POWR ▼ -2.33 %
21/06 0.16648207 POWR ▲ 1.61 %
22/06 0.17247653 POWR ▲ 3.6 %
23/06 0.16935555 POWR ▼ -1.81 %
24/06 0.1671956 POWR ▼ -1.28 %
25/06 0.16727402 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.16739148 POWR ▲ 0.07 %
27/06 0.16610729 POWR ▼ -0.77 %
28/06 0.16643349 POWR ▲ 0.2 %
29/06 0.16680108 POWR ▲ 0.22 %
30/06 0.17078045 POWR ▲ 2.39 %
01/07 0.17253062 POWR ▲ 1.02 %

* — Giá ước tính của 1 leu Moldova trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 leu Moldova trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 leu Moldova trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.19425905 POWR ▲ 2.66 %
10/06 — 16/06 0.18919171 POWR ▼ -2.61 %
17/06 — 23/06 0.1895184 POWR ▲ 0.17 %
24/06 — 30/06 0.19358496 POWR ▲ 2.15 %
01/07 — 07/07 0.24232516 POWR ▲ 25.18 %
08/07 — 14/07 0.22862607 POWR ▼ -5.65 %
15/07 — 21/07 0.23656359 POWR ▲ 3.47 %
22/07 — 28/07 0.23106287 POWR ▼ -2.33 %
29/07 — 04/08 0.22567454 POWR ▼ -2.33 %
05/08 — 11/08 0.23313294 POWR ▲ 3.3 %
12/08 — 18/08 0.2342768 POWR ▲ 0.49 %
19/08 — 25/08 0.24155229 POWR ▲ 3.11 %

Giá ước tính của 1 leu Moldova trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.18205834 POWR ▼ -3.79 %
07/2024 0.16262415 POWR ▼ -10.67 %
08/2024 0.21593051 POWR ▲ 32.78 %
09/2024 0.16600504 POWR ▼ -23.12 %
10/2024 0.09581587 POWR ▼ -42.28 %
11/2024 0.07992618 POWR ▼ -16.58 %
12/2024 0.06424874 POWR ▼ -19.61 %
01/2025 0.07301799 POWR ▲ 13.65 %
02/2025 0.06398556 POWR ▼ -12.37 %
03/2025 0.06004009 POWR ▼ -6.17 %
04/2025 0.0773385 POWR ▲ 28.81 %
05/2025 0.07204202 POWR ▼ -6.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MDL trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 leu Moldova đến Power Ledger Là - 0.18922793 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 MDL trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 leu Moldova đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 MDL trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 leu Moldova đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MDL trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 leu Moldova đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MDL trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 leu Moldova đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu